Xe Máy

Giá Phụ Tùng Super Dream Chi Tiết Mới Nhất

6784
SUPER DREAM KFVN ( sản xuất năm 2001 )

Bạn đang quan tâm tới giá phụ tùng Super Dream? Hãy theo dõi bài viết chúng tôi cập nhật giá giá phụ tùng Super Dream chi tiết nhất dành cho bạn

Giá SUPER DREAM KFVN ( sản xuất năm 2001 )

SUPER DREAM KFVN ( sản xuất năm 2001 )
SUPER DREAM KFVN ( sản xuất năm 2001 )
BẢNG 1 – BẢNG MÃ SỐ, MÃ MÀU PHỤ TÙNG NHỰA ĐÃ DÁN TEM(BAO GỒM CẢ NHỰA ĐEN)
Tên phụ tùng Màu sắc ( bao gồm mã màu ) Giá bán lẻ đã bao gồm VAT
Mau nau VNĐ
R-150F R-150K
BỘ CHẮN BÙN SAU ZA 238.590
NẮP TRÊN TAY LÁI ZM ZM 91.080
NẮP DƯỚI TAY LÁI ZA ZA 123.640
MẶT NẠ TRƯỚC ZC ZC 61.820
CHẮN BÙN TRƯỚC ZC ZC 173.470
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI ZB ZB 49.610
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI ZB ZB 49.610
BỘ YẾM ZA 261.360
BỘ CỐP PHẢI ZA 108.460
BỘ CỐP TRÁI ZA 106.370
CAO SU BẢO VỆ YẾM 133.210
ỐP CDI BÊN PHẢI 42.900
ỐP CDI BÊN TRÁI 42.900
CHẮN BÙN ĐUÔI SAU 20.790
ỐP NHỰA SƯỜN TRÁI 14.740
ỐP NHỰA SƯỜN PHẢI 14.740

Giá SUPER DREAM KFVW – SUPER ( sản xuất năm 2003 )

SUPER DREAM KFVW - SUPER ( sản xuất năm 2003 )
SUPER DREAM KFVW – SUPER ( sản xuất năm 2003 )
Tên phụ tùng Màu sắc ( bao gồm mã màu ) Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ)
Nâu
R-150C-U
BỘ CHẮN BÙN SAU ZA 229.240
NẮP TRÊN TAY LÁI ZM 91.080
NẮP DƯỚI TAY LÁI ZA 123.640
MẶT NẠ TRƯỚC ZC 61.820
CHẮN BÙN TRƯỚC ZC 173.470
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI ZB 49.610
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI ZB 49.610
BỘ YẾM ZA 258.940
BỘ CỐP PHẢI ZA 106.370
BỘ CỐP TRÁI ZA 106.370

SUPER DREAM KFVY – SUPER ( sản xuất năm 2004 )

SUPER DREAM KFVY - SUPER ( sản xuất năm 2004 )
SUPER DREAM KFVY – SUPER ( sản xuất năm 2004 )
Tên phụ tùng Màu sắc ( bao gồm mã màu ) Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ)
Nâu Đỏ sẫm
R-150C-U R-203
BỘ CHẮN BÙN SAU ZC ZA 229.900
NẮP TRÊN TAY LÁI ZM ZK 91.080
NẮP DƯỚI TAY LÁI ZA ZB 123.640
MẶT NẠ TRƯỚC ZC ZD 61.820
CHẮN BÙN TRƯỚC ZC ZN 173.470
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI ZB ZC 49.610
ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI ZB ZC 49.610
BỘ YẾM ZB ZA 257.840
BỘ CỐP PHẢI ZC ZA 106.370
BỘ CỐP TRÁI ZC ZA 106.370

BẢNG MÃ PHỤ TÙNG XE SUPER DREAM

STT Mã phụ tùng Tên tiếng Việt Giá bán lẻ
(cả VAT)
1 06381-KFM-900 Bộ thanh truyền 591,91
2 06410-KEV-900 Cao su giảm chấn bánh xe 61,93
3 06410-KWB-600 Cao su giảm chấn bánh xe 31,13
4 06430-GCE-305 BỘ MÁ PHANH 65,23
5 06430-GCE-910 Bộ má phanh 74,8
6 06430-KPH-900 Bộ má phanh 72,6
7 06451-961-405 BỘ GIOĂNG PISTON NGÀM PHANH 20,57
8 06455-KWB-601 Bộ má phanh dầu 157,08
9 06530-GBG-B20 Bộ bi phuốc #6×23 trên 7,04
10 06531-GBG-B20 Bộ bi phuốc #6×29 dưới 8,69
11 11100-GB6-911 Vách máy phải 559,46
12 11100-KYZ-900 VÁCH MÁY PHẢI 696,63
13 11133-KYZ-900 ZÍCH LƠ BƠM DẦU 1.0MM 6,93
14 11191-KFM-901 Gioăng vách máy 30,69
15 11200-KFV-951 Vách máy trái 930,05
16 11200-KYZ-901 Vách máy trái 791,12
17 11215-KYZ-900 CHỐT ĐẨY VÒNG BI 10,34
18 11216-KYZ-900 LÒ XO ĐẨY VÒNG BI 3,52
19 11218-KYZ-900 TẤM HÃM PHỚT VÁCH MÁY TRÁI 10,34
20 11321-179-710 Tấm chắn dầu Bộ điện 43,67
21 11330-KFL-860 Nắp máy phải 371,47
22 11330-KYZ-V00 Nắp máy phải 666,6
23 11341-KFL-710 Nắp máy trái 228,03
24 11341-KYZ-V00 NẮP MÁY TRÁI 266,42
25 11346-KTR-940 Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ 4,84
26 11360-KFV-950 Nắp máy trái sau 98,12
27 11360-KYZ-V00 Nắp máy trái sau 103,62
28 11370-KYZ-V00 Nắp chắn nhiệt phải 43,34
29 11394-KFL-851 Gioăng nắp máy phải 25,52
30 11394-KYZ-900 Gioăng nắp máy phải 42,13
31 11395-GBJ-731 Gioăng nắp máy trái 17,71
32 11395-KPH-901 Gioăng nắp máy trái 990
33 12100-KFM-900 Xylanh 584,65
34 12100-KYZ-710 XYLANH 625,02
35 12191-KFL-851 Gioăng chân xylanh 9,57
36 12191-KYZ-900 GIOÃNG CHÂN XYLANH 2,42
37 12195-KFL-850 Cao su chống rung A 4,4
38 12196-KFM-900 Cao su chống rung B 3,52
39 12200-KFL-900 Cụm đầu quy lát 1,097,250
40 12200-KYZ-V30 Cụm đầu quy lát 832,7
41 12204-KYZ-900 Dẫn hướng xupap xả 20,57
42 12206-KPL-900 Kẹp dẫn hướng xu páp 1,43
43 12209-GB4-681 Phớt chắn dầu thân xu páp 12,76
44 12209-GB4-682 Phớt chắn dầu thân xu páp 12,76
45 12211-KFM-900 Kẹp dẫn hướng 1,43
46 12211-KPH-900 Tấm chặn trục cò mổ 5,94
47 12251-KFL-850 Gioăng đầu xylanh 25,96
48 12251-KYZ-901 Gioăng đầu xylanh 27,39
49 12331-KFL-850 Nắp đầu quylát phải 38,17
50 12341-KFL-850 Nắp đầu quylát trái 36,52
51 12341-KYZ-900 Nắp đầu quylát trái 49,39
52 12361-035-000 Nắp lỗ điều chỉnh xu páp 15,29
53 12361-KPH-900 Nắp lỗ điều chỉnh xu páp 20,35
54 12391-GW8-681 Gioăng nắp đầu quylát 990
55 12394-KFL-851 Gioăng nắp đầu quylát phải 990
56 12395-KFL-851 Gioăng nắp đầu quylát trái 990
57 13000-KFV-950 Trục khuỷu 2,463,890
58 13000-KYZ-900 Trục khuỷu 1,384,350
59 13011-KFL-851 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) 316,58
60 13011-KFL-852 Bộ xéc măng tiêuchuẩn (0.00) 448,47
61 13012-KFL-851 Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) 316,58
62 13012-KYZ-900 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) 333,63
63 13013-KFL-851 Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) 316,58
64 13014-KFL-851 Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) 316,58
65 13015-KFL-851 Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) 316,58
66 13022-KYZ-900 Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) 333,63
67 13032-KYZ-900 Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) 333,63
68 13042-KYZ-900 Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) 333,63
69 13052-KYZ-900 Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) 333,63
70 13101-KYZ-900 PISTON tiêu chuẩn (0.00) 554,51
71 13102-KYZ-900 PISTON cốt 1 (0.25) 554,51
72 13103-KYZ-900 PISTON cốt 2 (0.50) 554,51
73 13104-KYZ-900 PISTON cốt 3 (0.75) 554,51
74 13105-KYZ-900 PISTON cốt 4 (1.00) 554,51
75 13111-087-000 Chốt piston 11,77
76 13115-GN5-910 Phanh cài chốt pít tông 13MM 1,54
77 13310-KFV-950 Cụm trục khuỷu phải 652,96
78 13321-GN5-910 Cụm trục khuỷu trái 668,36
79 14100-KFM-900 Trục cam 495,66
80 14100-KYZ-V01 Trục cam 836
81 14100-KYZ-V02 Trục cam 836
82 14150-GN5-911 Tấm chặn cam giảm áp 21,56
83 14311-KFL-850 Bánh răng thời điểm cam 16răng 63,47
84 14321-KFM-900 Bánh răng cam (32răng) 15,4
85 14321-KYZ-900 BÁNH RÃNG CAM (32RÃNG) 34,21
86 14401-KFM-900 Xích cam (88mắt) 32,34
87 14401-KYZ-T01 XÍCH CAM (88M?T) 118,8
88 14430-KYZ-900 CỤM XU PÁP 363,55
89 14431-GN5-911 Cò mổ xu páp 374,66
90 14440-KYZ-901 Cò mổ xu páp xả 384,89
91 14451-035-000 Trục cò mổ xu páp 11,22
92 14451-KTC-900 Trục cò mổ xu páp 11,22
93 14452-KTC-900 Cò mổ xu páp xả 12,43
94 14500-035-020 Cần căng xích cam 8,47
95 14500-KYZ-900 Cần căng xích cam 79,75
96 14502-086-000 Bánh căng xích cam 34,54
97 14531-035-000 Bu lông bắt cần tăng xích cam 4,84
98 14531-KYZ-900 Bu lông bắt cần tăng xích cam 5,72
99 14541-GB4-681 Lò xo căng xích cam 1,65
100 14550-GB0-911 Thanh căng xích cam 41,8
101 14566-086-030 Cao su đầu thanh căng xích cam 1,65
102 14610-086-010 Bánh dẫn xích cam 24,97
103 14610-KWB-600 Bánh dẫn xích cam 35,2
104 14615-KFL-850 ốc trục bánh dẫn xích cam 4,62
105 14670-KYZ-900 Bánh dẫn xích cam 34,1
106 14675-178-000 Trục dẫn hướng bánh răng cam 7,81
107 14675-KYZ-900 BU LÔNG DẪN HƯỚNG BÁNH RÃNG CA 6,93
108 14711-KFM-900 Xu páp hút 81,29
109 14711-KYZ-900 XU PÁP HÚT 150,37
110 14721-GF6-010 Xu páp xả 216,48
111 14721-KPH-880 Xu páp xả 216,48
112 14751-GN5-911 Lò xo ngoài xu páp 9,02
113 14751-KYZ-900 Lò xo ngoài xu páp 16,5
114 14761-GN5-911 Lò xo trong xu páp 6,93
115 14771-GB4-680 Vòng giữ lò xo xu páp 14,19
116 14775-KFM-900 Đệm lò xo xu páp ngoài 1,76
117 14775-KVY-900 Đệm lò xo xu páp ngoài 5,39
118 14776-KFM-900 Đệm lò xo xu páp trong 7,59
119 14781-MA6-000 Móng ngựa giữ xu páp 53,57
120 15100-KFJ-910 Bộ bơm dầu 68,2
121 15100-KTM-D20 Bộ bơm dầu 491,92
122 15119-178-000 Gioăng thân bơm dầu 1,54
123 15133-KTM-D20 BÁNH RÃNG D?N Ð?NG BÕM D?U 30 200,86
124 15331-GF6-000 Bánh roto bơm dầu trong 11
125 15332-GF6-000 Bánh roto bơm dầu ngoài 13,97
126 15341-KPH-900 Bánh răng bơm dầu 26,84
127 15384-178-000 Trụ bơm dầu 15,4
128 15421-035-010 Lưới lọc dầu 12,65
129 15431-HF7-010 Nắp lọc dầu ly tâm 7,92
130 15431-KPH-900 Nắp lọc dầu ly tâm 7,92
131 15439-HF7-000 Gioăng nắp lọc dầu ly tâm 7,15
132 15439-KWW-741 GIOĂNG NẮP LỌC DẦU LY TÂM 12,1
133 15651-GN5-911 Thước thăm dầu 9,46
134 15651-KVL-N00 Thước thăm dầu 17,6
135 15661-GN5-910 MÁNG DẦU LY HỢP 19,36
136 15761-KFV-950 ống thông hơi máy 5×388.5 16,5
137 15761-KYZ-710 ỐNG THÔNG HÕI MÁY 47,3
138 16010-GBG-960 Bộ phớt o chế hoà khí 307,45
139 16012-KFV-951 Kim ga 153,78
140 16013-KEV-900 Bộ phao xăng chế hòa khí 143,55
141 16014-KEV-900 Nắp quả ga 150,26
142 16015-GBG-960 Buồng phao chế hoà khí 365,31
143 16016-KEV-831 Bộ vít gió 64,35
144 16016-KVB-S51 Bộ vít gió 60,06
145 16022-GBG-861 Bộ quả ga 370,37
146 16028-KEV-900 Vít xăng 44,44
147 16040-KEV-900 Bộ phớt chén lọc xăng 56,65
148 16041-GB1-910 Đai ốc vuông bắt chế hoà khí 40,81
149 16075-GHB-640 Phớt o vít xả xăng 1,3×4,3 7,59
150 16075-GHB-B40 Phớt o chén lọc xăng 2,4×25 13,75
151 16075-KYZ-711 Phớt đệm CHẾ HOÀ KHÍ 44
152 16100-KFV-951 Bộ chế hòa khí 1,092,630
153 16118-GB4-003 Cao su nắp quả ga 32,89
154 16148-141-881 Nắp bướm gió 13,75
155 16155-883-005 Van phao chế hoà khí 102,08
156 16163-GBG-960 Phớt o buồng phao 35,75
157 16165-GB4-003 Giữ kim ga 126,72
158 16169-KWW-641 GIÁ KẸP DÂY GA 89,1
159 16175-GB0-911 Chén lọc xăng 54,34
160 16176-GB0-911 ống lọc xăng 69,3
161 16199-428-771 ống xả xăng thừa 45,32
162 16199-KEV-901 ống thông hơi chế hoà khí 32,45
163 16201-GB6-911 Gioăng cách nhiệt cổ hút 1,65
164 16211-051-690 Đệm phíp cách nhiệt cổ hút 4,29
165 16211-GB5-750 Phíp cách nhiệt cổ hút (dưới) 4,29
166 16400-KYZ-V21 Bộ THÂN GA 1,433,520
167 16410-KYZ-V21 Thân ga 1,069,200
168 16450-KVB-S51 Bộ phun xăng 674,52
169 16472-KPC-D50 Vòng đêm kín bộ phun xăng 50,27
170 16700-KYZ-305 Bộ bơm xăng 1,115,400
171 16706-KVB-S51 Phớt O lọc xăng 16,17
172 16707-KZV-T01 BỘ LỌC XÃNG 85,8
173 16910-GAH-690 Cụm lọc xăng 188,54
174 16951-KEV-900 Bộ khóa xăng 346,17
175 17110-KYZ-710 Cổ HÚT 595,65
176 17111-GN5-911 Cổ hút 57,97
177 17120-KYZ-710 TẤM Hãm CỔ HÚT 6,93
178 17205-GN5-900 Tấm lọc khí 18,04
179 17210-KYZ-V00 TẤM LỌC KHÍ 82,5
180 17212-KFL-840 Lưới đỡ tấm lọc khí 21,78
181 17213-GN5-900 Gioăng bao kín bầu lọc khí 13,75
182 17213-KYZ-900 GIOÃNG BAO KÍN NẮP BỘ LỌC KHÍ 11,33
183 17214-GN5-900 Gioăng bao kín bầu lọc khí 3,74
184 17225-KFV-950 Thân bầu lọc khí 59,29
185 17225-KYZ-V20 THÂN BỘ LỌC KHÍ 66,11
186 17227-HC0-000 ống cặn bầu lọc khí 11x15x45 8,36
187 17231-KFL-890 Nắp bầu lọc khí 22,33
188 17233-GBG-B20 Nắp chắn bụi phải hộp lọc khí 5,39
189 17234-GBG-B20 Nắp chắn bụi trái hộp lọc khí 5,39
190 17234-KCW-871 ống xả cặn bầu lọc khí 4,4
191 17235-GN5-980 Gá giữ nắp chắn bụi 5,72
192 17235-KYZ-900 NẮP BỘ LỌC KHÍ 43,12
193 17236-GBG-B20 Nắp chắn bụi B phải hộp lọc kh 3,52
194 17237-GBG-B20 Nắp chắn bụi B trái hộp lọc kh 3,52
195 17241-KYZ-900 ỐNG BỘ LỌC KHÍ 35,97
196 17246-GN5-960 Đệm bạc bắt đuôi sau 4,51
197 17253-KFV-950 ống nối lọc khí 19,8
198 17253-KYZ-710 ỐNG NỐI LỌC KHÍ 49,39
199 17254-KYZ-710 ỐNG NỐI A BỘ LỌC KHÍ 28,38
200 17255-KYZ-710 ỐNG NỐI B BỘ LỌC KHÍ 42,13
201 17256-053-010 Đai ống nối lọc khí 7,92
202 17256-KYZ-710 ĐAI 36 ỐNG NỐI LỌC KHÍ 18,04
203 17310-GFM-K02 Bộ điều tiết nhiên liệu 112,2
204 17359-419-670 Đầu nối ống thông khí 7,7
205 17411-KVR-C00 Cao su bộ điều tiết 25,3
206 17510-KYZ-V70 Bình xăng 389,4
207 17517-GGL-J00 Tấm đệm kín bơm xăng 55
208 17518-GGL-J00 Gioăng đệm kín bình xăng 6,38
209 17560-KYZ-710 Đầu nối vòi phun 298,1
210 17570-KYZ-713 Ống dẫn xăng 317,46
211 17572-GGL-J00 Phớt O bình xăng 18,48
212 17578-KPH-700 ống đệm nắp bơm nhiên liệu 9,13
213 17578-KYZ-710 NẮP BƠM NHIÊN LIỆU 30,8
214 17620-K01-901 Nắp bình xăng 90,2
215 17620-KVV-900 Nắp bình xăng 49,17
216 17630-GN5-900 ống cao su dẫn xăng 5,3×430 29,15
217 17631-096-701 Gioăng cao su nắp bình xăng 51,7
218 17632-383-831 Gioăng cao su nắp bình xăng 39,6
219 17640-GBG-B20 Giá đỡ ống dẫn xăng 4,29
220 17910-GN5-900 Dây ga 53,79
221 17910-KYZ-711 DÂY GA 63,8
222 17950-GN5-980 Dây le 32,12
223 17961-KFV-660 Cần kéo le 33,22
224 17962-GS4-000 Giá giữ dây le 12,87
225 18240-KFV-951 Chắn nhiệt cổ ống xả 32,67
226 18291-GE2-921 Vòng đệm cổ ống xả 7,15
227 18291-HB2-900 Vòng đệm cổ ống xả 2,97
228 18293-MCA-A20 CAO SU ÐỆM TẤM CÁCH NHIỆT 15,95
229 18345-MBT-610 Tấm cao su bảo vệ 12,87
230 18350-KFV-950 ống xả 794,09
232 18355-KYZ-900 Chắn nhiệt ống xả 146,3
233 18421-KBA-900 Cao su bạc lót bắt ống xả 3,08
234 18422-KBA-900 Bạc lót bắt ống xả 6,93
235 22100-KYZ-901 Bộ ly hợp ngoài thứ cấp 67RÃNG 400,18
236 22110-KFL-D00 Bộ ly hợp ngoài thứ cấp 320,43
237 22115-KPH-900 Bạc lót ly hợp thứ cấp 19,58
238 22116-KPH-900 Bạc chặn ly hợp thứ cấp 13,86
239 22121-KFM-900 Ly hợp trung tâm thứ cấp 84,81
240 22121-KPH-900 Ly hợp trung tâm thứ cấp 93,28
241 22201-KBW-900 Đĩa ma sát ly hợp 63,47
242 22201-KYZ-901 Đĩa ma sát ly hợp 103,62
243 22208-KYZ-901 Cụm đĩa ma sát ly hợp 118,8
244 22311-KN4-680 ÐĨA SẮT LY HỢP 16,5
245 22321-KE8-000 Đĩa sắt ly hợp 15,84
246 22350-115-020 Đĩa ép ly hợp 59,73
247 22350-KPH-900 Đĩa ép ly hợp 102,85
248 22361-KFM-900 Đĩa nâng ly hợp 34,21
249 22361-KTM-950 Đĩa nâng ly hợp 38,72
250 22401-KEV-900 Lò xo ly hợp 7,7
251 22401-KYZ-901 Lò xo ly hợp 8,03
252 22402-KYZ-901 Lò xo trượt ly hợp 2,31
253 22535-KFL-D00 Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp 273,9
254 22535-KPH-309 Guốc văng ly hợp 323,62
255 22606-GN5-910 Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp 1,98
256 22610-KFL-D00 Đĩa guốc văng ly hợp sơ cấp 224,95
257 22610-KYZ-901 Đĩa guốc văng ly hợp sơ cấp 223,3
258 22630-GB2-000 Cụm trong ly hợp một chiều 156,75
259 22630-KYZ-901 Cụm trong ly hợp một chiều 91,3
260 22641-KFL-D00 Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp 3,63
261 22641-KYZ-901 Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp 3,52
262 22642-KFL-850 Vòng đệm cạnh ly hợp 22,55
263 22642-KPH-900 Vòng đệm cạnh ly hợp 20,68
264 22643-KFL-D00 Lò xo vênh ly hợp sơ cấp 31,13
265 22643-KPH-900 Lò xo vênh ly hợp sơ cấp 30,69
266 22644-KFL-851 Tấm ép cạnh ly hợp 24,42
267 22644-KPH-900 Tấm ép cạnh ly hợp 21,89
268 22660-KFM-900 Bộ nồi ly hợp sơ cấp 458,92
269 22660-KYZ-901 Bộ nồi ly hợp sơ cấp 719,4
270 22804-GB2-000 Cao su giảm chấn guốc văng 6,27
271 22804-KPH-880 Cao su giảm chấn guốc văng 4,62
272 22810-KFM-900 Cần nâng ly hợp 291,5
273 22810-KPH-900 Cần nâng ly hợp 93,28
274 22820-KYZ-900 Cần nâng ly hợp 60,5
275 22823-KFL-850 Đĩa cam nâng ly hợp 126,72
276 22825-046-000 Lò xo ép đĩa cam 2,31
277 22830-KYZ-900 GIÁ BI NÂNG LY H?P 23,1
278 22840-KFL-850 Đĩa bi nâng ly hợp 42,9
279 22846-GN5-910 Vít chỉnh ly hợp 7,81
280 22846-KPH-901 Vít chỉnh ly hợp 9,35
281 22850-KFM-900 Phanh ly hợp sơ cấp 138,6
282 22850-KPH-900 Phanh ly hợp sơ cấp 106,7
283 22853-KEV-900 Lò xo phanh ly hợp sơ cấp 32,45
284 22853-KPH-900 Lò xo phanh ly hợp sơ cấp 7,92
285 22860-HB3-000 Tấm giữ bi ly hợp 16,39
286 23112-GCE-900 Bạc lót ly hợp thứ cấp 31,79
287 23120-KFM-900 Nồi ly hợp sơ cấp 420,42
288 23122-KFM-900 Bánh răng giảm ồn 51,04
289 23122-KPH-900 Bánh răng giảm ồn 26,84
290 23123-KFL-850 Bạc chặn bánh răng giảm ồn 25,63
291 23123-KPH-900 Chụp chặn bánh răng giảm ồn 15,07
292 23124-GCE-900 Lò xo bánh răng giảm ồn 2,2
293 23124-KPH-900 Lò xo bánh răng giảm ồn 4,07
294 23125-GN5-910 Chốt bánh răng giảm ồn 5,72
295 23126-GCE-900 Đệm phẳng 7,15
296 23211-KFM-900 Trục sơ cấp hộp số (12răng) 334,73
297 23211-KPH-900 Trục sơ cấp hộp số 204,6
298 23217-GN5-910 Vòng giữ then hoa ly hợp 1,98
299 23221-GN5-910 Trục số thứ cấp 360,14
300 23221-KPH-900 Trục số thứ cấp 166,21
301 23415-KPH-900 ống lót bánh răng số 1 42,13
302 23421-KEV-900 Bánh răng số 1 thứ cấp 34 răng 244,42
303 23421-KPH-900 Bánh răng số 1 thứ cấp 35 răng 158,07
304 23422-GB4-770 ống lót bánh răng số 1 (20×9) 56,65
305 23431-KEV-900 Bánh răng số 2 sơ cấp (17răng) 258,28
306 23431-KPH-700 Bánh răng số 2 sơ cấp (20răng) 199,65
307 23441-KEV-900 Bánh răng số 2 thứ cấp 29 răng 321,64
308 23441-KPH-900 Bánh răng số 2 thứ cấp 31 răng 126,39
309 23451-KFL-850 Bánh răng số 3 sơ cấp (21răng) 267,63
310 23451-KPH-700 Bánh răng số 3 sơ cấp (20răng) 203,28
311 23461-GK4-762 Bánh răng số 3 thứ cấp 26 răng 251,13
312 23461-KPH-900 Bánh răng số 3 thứ cấp 23 răng 196,02
313 23471-KEV-750 Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng) 261,91
314 23471-KPH-700 Bánh răng số 4 sơ cấp (26răng) 264,99
315 23481-GB4-771 Bánh răng số 4 thứ cấp 23 răng 104,06
316 23481-KPH-700 Bánh răng số 4 thứ cấp 24 răng 189,2
317 23801-KPH-900 Nhông trục trước (14RÃNG) 27,5
318 23802-GN5-910 Khóa nhông tải trước 7,26
319 2380H-KFV-000 Nhông tải trước (14răng) 31,35
320 23911-GB4-770 Bạc lót khoá heo số 15,29
321 23911-KPH-900 Bạc lót khoá heo số 36,3
322 24211-KFM-900 Càng gạt số 130,02
323 24211-KPH-900 Càng gạt số phải 140,36
324 24212-KPH-900 Càng gạt số trái 140,36
325 24241-KPH-900 Trục càng gạt sô 14,85
326 24261-121-742 Chốt dẫn hướng càng gạt số 2,42
327 24263-028-000 Phanh cài chốt càng gạt số 1,54
328 24301-KFL-851 Heo số 113,3
329 24301-KPH-900 Heo số 144,43
330 24305-GB4-770 Lò xo số 13,86
331 24305-KPH-900 Lò xo số 30,8
332 24306-GB4-770 Tấm khoá heo số 117,26
333 24306-KPH-900 Tấm khoá heo số 56,1
334 24320-KFL-850 Vòng tiếp điểm công tắc số 12,43
335 24410-KPH-900 Đĩa hoa thị hãm số 27,5
336 24411-GB4-771 Đĩa hoa thị hãm số 6,71
337 24421-200-000 Chốt sang số 1,43
338 24421-KPH-900 Tấm dừng heo số 3,3
339 24430-GB4-772 Cần hãm heo số 41,14
340 24430-KPH-901 Cần hãm heo số 10,01
341 24435-GB4-772 Lò xo cần hãm heo số 1,98
342 24435-KYZ-900 Lò xo cần hãm heo số 5,5
343 24610-GN5-900 Trục sang số 97,02
344 24610-KPH-900 Trục sang số 145,2
345 24630-GN5-941 Cần gạt bánh răng số 90,09
346 24630-KPH-900 Cần gạt bánh răng số 89,1
347 24641-041-000 Lò xo cần gạt bánh răng số 1,54
348 24641-KPH-900 Lò xo cần gạt bánh răng số 1,54
349 24651-041-000 Lò xo hồi vị trục sang số 7,26
350 24651-KPH-900 Lò xo hồi vị trục sang số 7,59
351 24652-035-000 Chốt lò xo hồi vị trục sang số 4,84
352 24652-KPH-900 Chốt lò xo hồi vị trục sang số 7,15
353 24701-KYZ-900 CẦN SANG SỐ 70,62
354 28101-GB4-701 Xích khởi động 25,41
355 28102-GB4-700 Cao su dẫn xích khởi động 16,39
356 28103-GB4-700 Cao su đỡ xích khởi động 14,85
357 28110-KEV-900 Nhông khởi động (41 răng) 148,72
358 28110-KYZ-900 Nhông khởi động 57RÃNG 143
359 28117-KFL-850 Tấm chặn nhông xích đề 2,75
360 28120-KPH-701 Đĩa bi khởi động 293,7
361 28120-KTL-761 Đĩa bi khởi động 594,66
362 28125-KFM-900 Lò xo chốt đẩy bi khởi động 3,19
363 28126-KFM-900 Chụp lò xo đẩy bi khởi động 5,39
364 28128-179-710 Tấm lót bên đĩa khởi động 10,78
365 28131-KYZ-901 Bánh răng xích đề bị động 98,01
366 28132-KPH-900 Trục bánh răng đề bị động 7,59
367 28133-KPH-900 Bạc chăn bánh răng đề bị động 4,84
368 28211-178-000 Bánh răng trục khởi động 22răng 604,56
369 28211-KYZ-900 Bánh răng trục khởi động 27răng 141,9
370 28221-178-000 Bánh cóc trục khởi động 265,43
371 28221-KYZ-900 Bánh cóc trục khởi động 10 răng 107,8
372 28251-KEV-900 Trục khởi động 305,69
373 28251-KYZ-900 Trục khởi động 10 RÃNG 298,1
374 28262-041-731 Hãm lò xo trục khởi động 131,56
375 28262-KPH-900 Giữ lò xo trục khởi động 71,61
376 28265-KPH-900 Bạc lót tấm giữ cần khởi động 4,4
377 28271-121-690 Lò xo bánh cóc trục khởi động 17,38
378 28271-KYZ-900 Lò xo bánh cóc trục khởi động 37,4
379 28281-035-003 Lò xo trục khởi động 15,84
380 28281-KPH-900 Lò xo trục khởi động 17,05
381 28282-KPH-900 Bạc lót lò xo cần khởi động 8,69
382 28300-GN5-940 Cần đạp khởi động 234,3
383 28300-KYZ-V10 Cần đạp khởi động 127,6
384 28311-342-000 Cao su cần đạp khởi động 5,17
385 28311-KWB-600 Cao su cần đạp khởi động 5,39
386 30401-GK8-000 Cao su giảm chấn CDI 11,44
387 30410-KEV-901 Bộ CDI (IC) 449,68
388 30500-KFV-951 Mô bin cao áp 487,41
389 30510-KYZ-V71 Mô bin cao áp 137,5
390 30520-GFM-900 Đầu cực môbin cao áp 7,7
391 30700-GN5-901 Nắp chụp bu gi 136,4
392 30700-KE2-942 NẮP CHỤP BU GI 207,57
393 30700-KYZ-V61 Nắp chụp bu gi 56,1
394 30701-883-000 Đai kẹp dây phát điện 4,4
395 31110-KYZ-711 BÁNH ÐÀ VÔ LÃNG ÐIỆN 366,3
396 31120-KFV-950 Cuộn dây máy phát điện 381,7
397 31120-KYZ-711 Cuộn dây máy phát điện 407
398 31141-141-860 Kẹp dây máy phát 1,98
399 31200-KPW-901 Cụm môtơ đề 632,5
400 31201-187-701 Bộ chổi than máy đề 26,29
401 31201-KPW-901 Chổi than 15,95
402 31202-GB2-700 Bánh răng máy đề 19,91
403 31204-187-701 Lò xo chổi than 2,31
404 31204-KG8-004 LÒ XO CHỔI THAN 4,51
405 31205-GB4-701 Gioăng máy đề 11
406 31205-KPW-901 Bu lông 6,05
407 31206-KPW-901 Cụm giữ chổi than 10,45
408 31207-MBE-008 Phớt O 6,27
409 31211-GB4-701 Vỏ a máy đề 90,09
410 31213-GB4-701 Cụm bánh răng bị động môtơ đề 146,74
411 31500-GBG-B22 Bình ắc quy GM5Z-3B 293,7
412 31500-KWW-B21 Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A) 323,4
413 31502-KFV-950 ống thông hơi bình ắc quy 23,54
414 31600-KVB-S51 Tiết chế chỉnh lưu 848,1
415 31603-GN5-900 Giáđỡ C.D.I 7,59
416 31916-KPH-901 Bugi (CPR6EA9)(NGK) 115,5
417 31926-KPH-901 Bugi (U20EPR9)(DENSO) 47,41
418 31927-KPH-901 Bugi (U22EPR9)(DENSO) 47,41
419 32100-KFV-950 Dây điện chính 385,44
420 32100-KYZ-V70 Dây điện chính 1,017,500
421 32113-230-004 Hộp cầu chì 4,07
422 32410-KFV-950 Dây điện a máy đề 34,43
423 32410-KYZ-900 DÂY ĐIỆN MÁY ĐỀ 37,62
424 32606-GEV-761 Chụp đầu giắc dây 26,84
425 32921-039-000 Đệm kẹp dây cao áp 2,2
426 32961-KFL-850 Kẹp giữ dây điện máy phát 5,72
427 33101-GN5-901ZM Vành đèn pha *R150CU* 183,92
428 33103-147-671 Vít chỉnh đèn pha 7,59
429 33103-MEL-000 Ống THÔNG KHÍ ÐÈN XI NHAN 11,22
430 33107-GB0-931 Lò xo vít chỉnh đèn pha 1,76
431 33112-MZ0-671 CHỤP CAO SU ÐUI ÐÈN PHA 76,34
432 33113-KVB-T01 ống nhựa cân bằng nhiệt đèn 6,93
433 33115-KBA-830 Đai ốc điều chỉnh đèn pha 3,63
434 33117-092-671 ốc chỉnh đèn pha 6,27
435 33120-KFV-951 Cụm đèn pha 112,2
436 33120-KYZ-V01 Cum đèn pha 435,6
437 33128-GE8-671 ốc giữ choá đèn pha 10,78
438 33130-GN5-901 Đui đèn pha 46,53
439 33136-111-671 ống bọc vít chỉnh đèn pha 1,65
440 33400-KFV-951 Bộ đèn xi nhan trước phải 82,83
441 33402-GN5-901 Nắp đèn xi nhan trước phải 23,87
442 33405-KYZ-V01 DÂY ĐIỆN ĐÈN XINHAN PHẢI 41,8
443 33410-KYZ-V01 ĐÈN XI NHAN TRƯỚC PHẢI 140,8
444 33414-GN5-901 ốp nắp xi nhan trước phải 7,92
445 33450-KFV-951 Bộ đèn xi nhan trước trái 82,83
446 33452-GN5-901 Nắp đèn xi nhan trước trái 23,87
447 33455-KYZ-V01 DÂY ĐIỆN ĐÈN XINHAN TRÁI 41,8
448 33460-KYZ-V01 ĐÈN XINHAN TRƯỚC TRÁI 140,8
449 33464-GS4-000 ốp nắp xi nhan trước trái 7,92
450 33602-GN5-901 Nắp xi nhan sau phải 19,36
451 33652-GN5-901 Nắp xi nhan sau trái 19,36
452 33700-KFV-951 Bộ đèn sau 176,11
453 33701-KYZ-901 Nắp xi nhan sau phải 153,78
454 33702-GN5-901 Nắp đèn hậu 28,38
455 33702-KYZ-901 Nắp xi nhan sau trái 153,78
456 33705-KFV-951 Bộ chóa đèn sau 121,55
457 33705-KW7-900 Cao su a chóa đèn sau 2,42
458 33710-KYZ-901 Bộ chóa đèn sau 2,570,370
459 33714-KL3-620 Cao su đệm đèn sau 1,54
460 33729-KFV-951 Gioăng bao kín 8,8
461 33741-GBG-B40 Tấm phản quang phải 19,03
462 33741-KAN-961 Tấm phản quang sau 23,76
463 33742-GBG-B40 Tấm phản quang trái 19,03
464 34901-GT4-003 Bóng đèn trước 149,93
465 34901-KFV-671 Bóng đèn pha trước 12V 35/35W 135,3
466 34905-GM9-003 Bóng đèn xi nhan 12v10w 7,59
467 34905-KAN-W01 Bóng đèn xi nhan (12V10W) 14,63
468 34905-KSS-C01 Bóng đèn xi nhan (12V10W) 149,16
469 34906-GB6-921 Bóng đèn hậu (12V 18/5W) 17,6
470 34908-GA7-701 Bóng đèn T10 (12V 3.4W) 12,32
471 34908-KVE-900 Bóng đèn t10 (12V 1.7W) 11,11
472 34908-KW3-003 BÓNG ÐÈN T10 (12V 3.4W) 24,2
473 34908-MB9-871 Bóng đèn T10 (12V 1.7W) 9,68
474 34908-SB6-003 BÓNG ÐÈN (12V 5W) 49,39
475 34909-KVR-600 Bóng đèn (12V 3.4W) 11,11
476 35010-GBG-B40 Bộ khóa điện 813,45
477 35010-KYZ-V20 BỘ KHOÁ ĐIỆN 552,2
478 35020-GBG-B20 Cụm công tắc xi nhan 737,99
479 35100-GN5-904 Cum khoa dien 633,16
480 35100-GN5-982 Cụm khoá điện 607,31
481 35121-KPW-P00 Phôi chìa khóa P00 111,65
482 35121-KPW-P10 Phôi chìa khóa P10 111,65
483 35121-KPW-P20 Phôi chìa khóa P20 111,65
484 35121-KPW-P30 Phôi chìa khóa P30 111,65
485 35121-KPW-P40 Phôi chìa khóa P40 111,65
486 35121-KPW-P50 Phôi chìa khóa P50 111,65
487 35121-KPW-P60 Phôi chìa khóa P60 111,65
488 35121-KPW-P70 Phôi chìa khóa P70 111,65
489 35121-KPW-P80 Phôi chìa khóa P80 111,65
490 35121-KPW-P90 Phôi chìa khóa P90 111,65
491 35121-KPW-Q00 Phôi chìa khóa Q00 111,65
492 35121-KPW-Q10 Phôi chìa khóa Q10 111,65
493 35121-KPW-Q20 Phôi chìa khóa Q20 111,65
494 35121-KPW-Q30 Phôi chìa khóa Q30 111,65
495 35121-KPW-Q40 Phôi chìa khóa Q40 111,65
496 35121-KPW-Q50 Phôi chìa khóa Q50 111,65
497 35121-KPW-Q60 Phôi chìa khóa Q60 111,65
498 35121-KPW-Q70 Phôi chìa khóa Q70 111,65
499 35121-KPW-Q80 Phôi chìa khóa Q80 111,65
500 35121-KPW-Q90 Phôi chìa khóa Q90 111,65
501 35121-KV8-680 Phôi chìa khoá số1 147,18
502 35122-KV8-680 Phôi chìa khoá số2 147,18
503 35150-KVV-901 Công tắc đèn pha 213,73
504 35150-KYZ-V01 CÔNG TẮC ĐÈN PHA 33
505 35160-KYZ-901 CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG 33
506 35170-KYZ-901 CÔNG TẮC PHA CỐT 29,7
507 35180-KYZ-901 CÔNG TẮC CỐT 33
508 35200-KVV-901 Công tắc đèn xi nhan 284,9
509 35200-KYZ-901 CÔNG TẮC ĐÈN XINHAN 49,5
510 35340-MGS-D31 CÔNG TẮC ĐÈN PHANH TRƯỚC 115,5
511 35345-KVV-901 Công tắc đèn phanh trước 49,5
512 35350-KVV-901 Công tắc đèn phanh sau 91,3
513 35350-KWB-920 Công tắc đèn phanh sau 43,89
514 35357-GN5-910 Lò xo công tắc đèn phanh sau 2,86
515 35357-KCC-900 Lò xo công tắc đèn phanh sau 3,96
516 35751-KVL-V31 Chốt công tắc tiếp điểm lò xo 13,31
517 35752-KPH-900 Công tắc tiếp điểm lò xo 1,54
518 35759-KFV-950 Bộ công tắc tiếp điểm báo số 396,44
519 35759-KYZ-V00 BỘ CÔNG TẮC TIẾP ĐIỂM BÁO SÔ 74,8
520 36162-K27-V01 Van điện từ lọc khí 233,2
521 36532-KWW-641 Cụm bơm oxy 1,534,500
522 36533-KWW-641 Dây điện cụm bơm oxy 535,7
523 36535-KTM-D20 Chụp bảo vệ cụm bơm oxy 13,2
524 37100-KYZ-V22 Bộ đồng hồ công tơ mét 1,142,900
525 37121-ML7-671 Kẹp nhựa 4,73
526 37200-GN5-901
Bộ đồng hồ tốc độ
527 37210-GN5-901 Cụm đồng hồ tốc độ 433,29
528 37210-KYZ-V31 Cụm đồng hồ tốc độ 700,7
529 37211-GN5-901 Nắp trên đồng hồ tốc độ 254,87
530 37211-KYZ-901 Nắp trên đồng hồ tốc độ 59,4
531 37212-GN5-901 Đế dưới đồng hồ tốc độ 72,6
532 37212-KYZ-901 Chụp bóng đền đồng hồ tốc độ 12,43
533 37213-KPH-701 Giá giữ rơle đèn báo rẽ 17,27
534 37214-KYZ-901 Chụp bóng đền đồng hồ tốc độ 12,43
535 37220-KYZ-V31 Dây điện đồng hồ tốc độ 123,2
536 37223-GN5-901 Dây điện đồng hồ tốc độ 286,22
537 37224-KYZ-V21 Dây điện đồng hồ tốc độ 482,9
538 37300-GN5-901 Đồng hồ báo xăng 251,79
539 37305-KE5-008 Vít có đệm 3×22 6,38
540 37750-KPH-701 Bộ cảm biến dầu 142,34
541 37800-KYZ-711 Cụm Phao xăng 212,3
542 37801-GA7-700 Gioăng cụm phao xăng 2,86
543 37802-GA7-700 Vòng giữ cụm phao xăng 9,46
544 37880-KWW-C01 Cảm biến nhiệt độ khí 743,49
545 38110-GN5-900 Còi xe 129,58
546 38110-KTM-851 Còi xe 55
547 38117-KPH-880 Bạc bắt còi xe 2,75
548 38300-GN5-801 Bộ rơle xi nhan 219,23
549 38301-KRS-971 Rơle xi nhan 49,61
550 38306-KK4-000 Giảm chấn rơle xi nhan 11,99
551 38500-KWW-B61 Bộ rơle khởi động 85,47
552 38501-KG8-003 Rơle khởi động 539,55
553 38506-KG8-003 Giảm chấn rơle khởi động 113,96
554 38506-KWW-B61 Giảm chấn rơle khởi động 16,39
555 38770-KYZ-V71 Điều khiển điện tử 1,210,000
556 40510-GBG-B20ZA Nắp hộp xích trên *NH364M* 117,37
557 40510-KYZ-V10ZB Nắp hộp xích trên *NH364M* 212,3
558 40520-GBG-B20ZB Nắp hộp xích dưới *NH364M* 116,38
559 40520-KYZ-V00ZB Nắp hộp xích dưới *NH364M* 229,02
560 40530-KFV-830 Xích tải (96 mắt) 103,95
561 40530-KYZ-902 XÍCH TẢI (108 M?T) 103,4
562 40531-KEV-900 Khoá xích tải 51,37
563 40531-KWW-B21 Khớp nối xích tải 7,15
564 40543-KEV-900 Tấm điều chỉnh xích phải 7,7
565 40543-KPG-T00 Tấm điều chỉnh xích 36,3
566 40544-KEV-900 Tấm điều chỉnh xích trái 10,01
567 40545-001-000 Nắp kiểm tra xích 1,32
568 40546-KPG-T00 NẮP CHỤP CÀNG SAU 5,5
569 40591-GBG-B20 Đệm nhựa đỡ xích tải 77,88
570 40591-KYZ-V10 Đệm nhựa đỡ xích tải 17,16
571 41201-GN5-760 Nhông tải sau (36 răng) 85,03
572 41201-KYZ-V00 NHÔNG TẢI SAU (36 RÃNG) 88,44
573 42301-GN5-730 Trục bánh xe sau 21,67
574 42301-KPG-T00 TRỤC BÁNH XE SAU 40,7
575 42303-GN5-830 Trục ống chỉ 33,88
576 42303-KWW-B60 Trục ống chỉ sau 13,2
577 42304-GN5-760 Bạc cách bánh sau bên nhông 9,46
578 42304-KFM-900 Bạc cách bánh sau bên nhông 13,75
579 42313-GBG-B20 Bạc bánh sau bên bát phanh 11,88
580 42615-KFV-950 Cụm bắt nhông tải sau 239,14
581 42615-KYZ-900 Cụm bắt nhông tải sau 250,47
582 42620-121-000 ống cách vòng bi bánh sau 13,86
583 42620-KFL-850 ống cách vòng bi bánh sau 22,88
584 42635-GBG-B20ZC Cụm đùm moay ơ sau *NH364M* 544,06
585 42650-GBG-B20ZC Bộ vành & moay ơ sau *NH364M* 1,170,070
586 42650-KYZ-V41ZA Cụm vành đúc sau *NH303M* 1,995,400
587 42653-001-004 Phớt o 40.5×2 5,72
588 42653-KEV-900 Phớt o 40.5×3 6,16
589 42701-GBG-B20 Vành sau 1.40-17 286,88
590 42711-GBG-B20 Lốp sau (2.50/17 4PR 38l NR6) 241,34
591 42711-KTM-972 Lốp sau (80/9017 MC 50P NR69) 333,19
592 42712-041-154 Săm trước(2.25/2.5017B) 97,57
593 42712-KEV-900 Săm xe (2.25/2.5017B) 90,31
594 42712-KTM-972 Xăm xe (80/9017 MC) 99,99
595 42713-KEV-900 Cao su lót vành 9,9
596 43100-GBG-B20ZC Bát phanh sau *NH364M* 120,12
597 43100-KPH-700ZC Bát phanh sau *NH303M* 146,52
598 43141-400-010 Cam phanh sau 89,87
599 43141-GC5-000 Cam phanh sau 155,65
600 43141-KTM-850 Cam phanh sau 32,01
601 43151-110-000 Lò xo má phanh sau 2,75
602 43352-568-003 Vít xả khí Bộ ngàm phanh 20,57
603 43353-461-771 Chụp vít xả khí ngàm phanh 2,2
604 43410-086-720 Cần kéo phanh sau 19,03
605 43410-KWB-600 Cần kéo phanh sau 20,35
606 43431-GBG-B21 Cần hãm bát phanh sau 18,48
607 43431-KWW-640 Cần hãm bát phanh sau 27,72
608 43434-ME1-670 Cao su cần hãm bát phanh sau 1,98
609 43451-GBG-B20 Thanh kéo phanh sau 22,44
610 43451-KYZ-900 THANH KÉO PHANH SAU 22
611 43513-KBP-881 Nắp hộp dầu phanh 16,83
612 44301-KFM-900 Trục bánh xe trước 32,12
613 44301-KWW-640 Trục bánh xe trước 34,65
614 44302-383-610 Nút bịt đầu trục bánh xe trước 4,73
615 44311-GN5-760 Bạc cách bánh xe trước 10,01
616 44311-KPH-900 Bạc cách bánh xe trước 12,32
617 44620-400-000 ống cách bi moay ơ trước 11,44
618 44620-KPH-950 Bạch cách trục trước 14,63
619 44635-GBG-B20ZC Cụm moay ơ trước *NH364M* 580,58
620 44650-GBG-B20ZC Cụm vành & moay ơ trước *NH364 1,022,670
621 44650-KYZ-V41ZA Cụm vành đúc trước *NH303M* 1,022,670
622 44701-GBG-B20 Vành trước 1.20-17 283,58
623 44711-GBG-B20 Lốp trước (2.25-17 4PR 33l NF3 205,59
624 44711-KWW-B21 Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) 278,3
625 44800-KWW-650 Hộp bánh răng đo tốc độ 78,98
626 44806-KEV-900 Bánh răng đo tốc độ 9,13
627 44806-KWB-600 Bánh răng đo tốc độ (19răng) 7,7
628 44809-GW3-980 ÐỆM BÁNH RĂNG ĐO TỐC ĐỘ 6,05
629 44830-GN5-830 Dây công tơ mét 54,45
630 44830-KWW-640 Dây công tơ mét 55,44
631 45001-KWW-640 Vòng đệm bánh răng đo tóc độ 4,84
632 45010-GBG-B20ZC Cụm bát phanh trước *NH364M* 243,21
633 45111-MAJ-G41 Vòng chặn 4,73
634 45126-KYZ-V61 Ống dẫn dầu phanh 261,8
635 45131-GZ0-006 Chốt trượt 8,25
636 45132-166-016 Đệm cao su chốt trượt 7,04
637 45133-028-000 Lò xo má phanh 1,98
638 45133-MA3-006 Phớt chắn bụi chốt trượt B 5,17
639 45134-250-000 Phớt chắn bụi cam phanh 7,81
640 45145-121-710 Vòng chỉ thị độ mòn má phanh 2,09
641 45145-KFM-900 Vòng chỉ độ mòn má phanh 2,86
642 45156-KYZ-900 Giá kẹp đường dẫn dầu 14,3
643 45157-KWW-A00 Giá kẹp B ống dẫn dầu 7,26
644 45157-KYZ-900 Giá bắt đường dẫn dầu 20,57
645 45208-KWB-601 Lò xo má phanh dầu 11,77
646 45215-KPH-951 Chốt treo má phanh 18,37
647 45216-166-006 Vòng đệm sóng 2,75
648 45218-KWB-601 Piston phanh dầu 68,31
649 45250-KWW-B11 Cụm ngàm phanh dầu 424,49
650 45251-KWW-B11 Đĩa phanh dầu trước 272,58
651 45290-KWB-601 Giá trượt cụm ngàm phanh dầu 103,95
652 45410-GN5-900 Cần kéo cam phanh trước 18,37
653 45435-121-010 Lò xo cần kéo cam phanh trước 3,85
654 45450-GBG-B20 Bộ dây phanh trước 58,52
655 45465-KTL-740 Kẹp dây phanh trước 11,99
656 45465-KYZ-900 KẸP DÂY CÔNG TƠ MÉT 12,43
657 45504-410-003 Bao chắn bụi piston phanh 7,04
658 45510-KYZ-901 CỤM XYLANH PHANH CHÍNH 523,6
659 45512-MA6-006 Nắp chắn dầu 3,08
660 45517-GW0-751 Đai bắt cụm xylanh phanh chính 11,44
661 45520-GW0-911 Màng hộp dầu phanh chính 12,1
662 45521-GW0-911 Đệm cách hộp dầu phanh chính 3,63
663 45530-KVY-911 Xylanh phanh CBS 86,13
664 46500-KYZ-900 CẦN ĐẠP PHANH SAU 99,88
665 46513-KBP-900 Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau 9,35
666 46514-086-720 Lò xo cần đạp phanh sau 8,03
667 47133-GN5-900 Lò xo chốt khóa cổ 3,96
668 50100-KYZ-V70 Khung xe 2,142,800
669 50105-GN5-900 Vòng cao su dây điện 1,98
670 50144-GN5-850 Giá treo chắn bùn sau 17,71
671 50154-GBG-B20 Giá ống thông hơi chế hoà khí 9,68
672 50174-KYZ-V60 Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư 15,4
673 50301-GN5-901 Bát phuốc trên 17,16
674 50302-GN5-900 Bát phuốc dưới 19,91
675 50306-GN5-900 Đai ốc hãm cổ lái 8,69
676 50360-KFV-950 Tấm chắn bùn động cơ 21,78
677 50380-GN5-902 Hộp đựng bình ắcquy 21,67
678 50381-GN5-900 Nắp hộp đựng bình ắcquy 6,82
679 50381-KYZ-900 Nắp hộp đựng bình ắcquy 24,2
680 50385-KYZ-900 Nắp hộp đựng bình ắcquy 48,4
681 50412-GBG-B20 Cao su tay nắm sau 12,54
682 50414-GBG-B20 Kẹp cao su tay nắm sau 4,51
683 50500-KYZ-V10 Chân chống chính 153,34
684 50512-GN5-730 Trục chân chống đứng 30,03
685 50512-KWW-620 Trục chân chống đứng 26,4
686 50523-041-000 Cần móc lò xo chân chống đứng 9,46
687 50523-KWB-920 Cần móc lò xo chân chống đứng 16,5
688 50524-001-000 Cao su chân chống đứng 4,29
689 50524-397-000 Cao su chân chống chính 3,52
690 50524-GBJ-680 Cao su chân chống đứng 6,05
691 50530-KFV-950 Chân chống bên 43,78
692 50530-KYZ-900 Chân chống bên 58,96
693 50606-KYZ-900 Tấm bảo vệ giá để chân sau phải 17,6
694 50610-KYZ-900 Thanh để chân chính 196,68
695 50650-KYZ-900 Giá đỡ để chân sau 150,7
696 50661-GN8-920 Cao su để chân chính 17,16
697 50661-KWB-600 Cao su để chân chính 13,2
698 50706-KYZ-900 Tấm bảo vệ giá để chân sau trái 20,9
699 50710-GN5-830 Cao su để chân sau 13,75
700 50710-KWB-600 Cao su để chân sau 11
701 50711-GN5-730 Đệm lót để chân sau 2,31
702 50711-KBP-900 Thanh để chân sau phải 22,44
703 50712-KBP-900 Thanh để chân sau trái 25,96
704 50713-GN5-830 Thanh để chân sau phải 30,25
705 50714-GN5-830 Thanh để chân sau trái 30,25
706 50715-GN5-730 GIÁ ĐỂ CHÂN SAU PHẢI 135,85
707 50715-KE8-000 Tấm đệm cao su để chân 3,74
708 50715-KYZ-V10 Giá để chân sau phải 209
709 50716-GN5-730 GIÁ ĐỂ CHÂN SAU TRÁI 135,85
710 50716-KYZ-V10 Giá để chân sau trái 193,6
711 51400-KYZ-V01 Bộ giảm sóc trước phải 639,1
712 51401-GN5-901 Lò xo giảm xóc trước 29,04
713 51401-KYZ-901 Lò xo giảm xóc trước 29,7
714 51410-GN5-901 ống giảm xóc trước 198,22
715 51410-KWW-641 ống giảm xóc trước 220,66
716 51412-GN5-901 Lò xo hồi phục giảm sóc trước 3,85
717 51412-KWB-601 Vòng chặn phớt giảm xóc trước 6,93
718 51420-GBG-B11 ống vỏ giảm xóc trước phải 181,39
719 51420-KWW-651 ống vỏ giảm xóc trước phải 258,72
720 51425-GN5-901 Phớt chắn bụi giảm xóc trước 12,87
721 51437-GM0-003 Vòng Xéc măng ty giảm xóc trướ 2,2
722 51437-KWB-601 Vòng Xéc măng ty giảm xóc 1,54
723 51454-KEV-881 Cục chặn lò xo B 17,05
724 51456-KPH-901 Vòng hãm 4,07
725 51466-065-901 Phanh phớt dầu giảm xóc trước 5,72
726 51470-GN5-901 Ty con giảm xóc trước 48,18
727 51470-KWW-A01 Ty con giảm xóc trước 31,13
728 51490-KGH-901 Bộ phớt giảm xóc trước 71,5
729 51500-KYZ-V01 Giảm sóc trước trái 632,5
730 51520-GBG-B11 ống vỏ giảm xóc trước trái 181,39
731 51520-KWW-651 ống vỏ giảm xóc trước trái 261,91
732 52100-GBG-B20ZF Càng sau *NH364M* 401,72
733 52101-KYZ-910 Trục càng sau 40,48
734 52200-KYZ-V10ZA Càng sau *NH364M* 551,1
735 52400-KFV-831 Bộ giảm xóc sau phải 370,92
736 52400-KYZ-V61 Bộ giảm xóc sau 380,6
737 52485-GA7-003 Bạc cao su giảm xóc sau dưới 3,08
738 52485-KVY-901 Bạc cao su giảm xóc sau 2,75
739 52486-056-000 ống đệm giảm xóc sau dưới 5,72
740 52486-GA7-003 ống đệm giảm xóc sau trên 4,07
741 52489-399-601 Bạc cao su giảm xóc sau trên 3,85
742 52500-KFV-831 Bộ giảm xóc sau trái 370,92
743 53100-GBG-B20 Tay lái 162,58
744 53100-KYZ-V20 TAY LÁI 243,32
745 53101-GN5-900 Đệm bắt tay lái 4,07
746 53102-GN5-900 Cao su bắt tay lái 3,52
747 53103-GN5-900 Bạclót bắt tay lái 3,85
748 53104-GN5-900ZM Nắp trên tay lái *R150CU* 91,08
749 53105-GN5-940ZA Nắp dưới tay lái *R150CU* 123,64
750 53105-KWB-600 Đối trọng A đầu tay lái 28,82
751 53106-KR3-770 Cao su đệm đầu tay lái 3,52
752 53107-GN5-900 Thanh nối khóa cổ 6,82
753 53108-GN5-900 Cần đẩy khóa cổ 3,63
754 53108-KR3-770 Kẹp cao su giá giữ đầu tay lái 11,33
755 53109-GN5-780 Chốt khoá cổ 9,13
756 53120-GBG-B20 Cụm giá bắt tay lái 157,52
757 53125-GN5-900 Bạc bắt cụm giá tay lái 35,42
758 53125-KYZ-900 Đối trọng bắt đầu tay lái 41,8
759 53140-GBG-B20 Tay ga 15,73
760 53140-KWW-620 Tay ga 14,85
761 53166-GN5-900 Tay nắm bên trái 11,22
762 53166-KWB-600 Tay nắm bên trái 10,78
763 53167-KFM-900 Giá bắt tay ga trên 18,37
764 53168-KFM-901 Ốp phía dưới tay ga 20,79
765 53168-KFM-902 Ốp phía dưới tay ga 20,79
766 53175-GN5-890 Tay phanh bên phải 28,49
767 53175-KYZ-900 Tay phanh bên phải 42,9
768 53205-KYZ-V00ZA NẮP TRƯỚC TAY LÁI *Y208M* 176,22
769 53205-KYZ-V00ZC NẮP TRƯỚC TAY LÁI *NHA62M* 176,22
770 53205-KYZ-V00ZJ Nắp trước tay lái *R350C* 176,22
771 53205-KYZ-V00ZK Nắp trước tay lái *R340C* 176,22
772 53205-KYZ-V00ZL Nắp trước tay lái *NHB25M* 176,22
773 53206-KYZ-V00ZA NẮP SAU TAY LÁI *Y208M* 198,66
774 53206-KYZ-V00ZC NẮP SAU TAY LÁI *NHA62M* 198,66
775 53206-KYZ-V00ZE Nắp tay lái sau *R350C* 198,66
776 53206-KYZ-V00ZF Nắp tay lái sau *R340C* 198,66
777 53206-KYZ-V00ZG Nắp tay lái sau *NHB25M* 198,66
778 53208-KYZ-710 CHỤP CAO SU B NẮP SAU TAY LÁI 12,1
779 53209-GAH-000 Kẹp đèn pha 3,08
780 53209-KYZ-710 CHỤP CAO SU A NẮP SAU TAY LÁI 9,9
781 53210-KYZ-V20ZA Bộ nắp trước TAY LÁI *Y208M* 191,95
782 53210-KYZ-V20ZC Bộ nắp trước TAY LÁI *NHA62M* 191,95
783 53210-KYZ-V20ZE Bộ nắp trước tay lái *R350C* 191,95
784 53210-KYZ-V20ZF Bộ nắp trước tay lái *R340C* 191,95
785 53210-KYZ-V20ZG Bộ nắp trước tay lái *NHB25M* 191,95
786 53211-GN5-900 Côn phuốc trên 16,39
787 53212-GN5-900 Côn phuốc dưới 19,58
788 53214-GN5-900 Phớt chắn bụi cổ lái 2,31
789 53215-GN5-900 Đệm phớt chắn bụi cổ lái 3,19
790 53216-GN5-830 Đệm đai ốc hãm cổ lái 5,72
791 53219-KYZ-V00 CỤm trục lái 725,56
792 53220-GN5-850 Đai ốc cổ lái 21,56
793 53280-KYZ-V00ZA Bộ nắp trên ốp trước tay lái 76,34
794 61100-KVV-900ZC Chắn bùn trước *R150CU* 173,47
795 61100-KYZ-900ZL Chắn bùn trước *Y208M* 199,98
796 61100-KYZ-900ZN Chắn bùn trước *NHA62M* 199,98
797 61100-KYZ-900ZU Chắn bùn trước *R350C* 199,98
798 61100-KYZ-900ZV Chắn bùn trước *R340C* 199,98
799 61100-KYZ-900ZW Chắn bùn trước *NHB25M* 199,98
800 61104-428-000 Đệm bạc bắt đèn hậu 4,95
801 61105-GN5-890 Bạc ốc treo chắn bùn trước 6,16
802 61150-GN5-890ZB ốp giảm xóc trước phải *R150CU 49,61
803 61160-GN5-890ZB ốp giảm xóc trước trái *R150CU 49,61
804 61200-KYZ-900 Chắn bùn trước 68,31
805 64200-KYZ-V70ZA Bộ ốp yếm phải *NHA62* 268,4
806 64200-KYZ-V70ZB Bộ ốp yếm phải *R340C* 268,4
807 64200-KYZ-V70ZC Bộ ốp yếm phải *NHB25K* 268,4
808 64200-KYZ-V70ZD Bộ ốp yếm phải *YR303* 268,4
809 64200-KYZ-V70ZE Bộ ốp yếm phải *NHB25E* 268,4
810 64221-KYZ-900 Giá bắt hộp lọc gió 102,3
811 64250-KYZ-V70ZA Bộ ốp yếm trái *NHA62* 268,4
812 64250-KYZ-V70ZB Bộ ốp yếm trái *R340C* 268,4
813 64250-KYZ-V70ZC Bộ ốp yếm trái *NHB25K* 268,4
814 64250-KYZ-V70ZD Bộ ốp yếm trái *YR303* 268,4
815 64250-KYZ-V70ZE Bộ ốp yếm trái *NHB25E* 268,4
816 64300-KYZ-V60ZA Bộ mặt nạ trước *NHA62* 209
817 64300-KYZ-V60ZB Bộ mặt nạ trước *R340C* 209
818 64300-KYZ-V60ZC Bộ mặt nạ trước *NHB25K* 209
819 64300-KYZ-V60ZD Bộ mặt nạ trước *YR303* 209
820 64300-KYZ-V60ZE Bộ mặt nạ trước *NHB25E* 209
821 64310-GBG-B20ZC Mặt nạ trước *R150CU* 61,82
822 64311-KFV-950ZA Tem yếm R150F 47,85
823 64311-KFV-970ZA Tem yếm R150K 46,2
824 64311-KYZ-900 Giá bắt ốp yếm 39,6
825 64315-GB4-000 Cao su bắt mặt nạ xe 3,41
826 64315-KYZ-900 Giá khớp nối 33
827 64320-GN5-940 Tấm bảo vệ yếm 133,21
828 64320-KYZ-V00 Ốp trên ống chính trên 46,2
829 64321-GN5-900 Vít bắt yếm xe 45,54
830 64325-KYZ-900YA ốp trên ống chính dưới *R340C* 93,39
831 64325-KYZ-900YB ốp trên ống chính dưới *NHB25M 93,39
832 64325-KYZ-900ZQ Ốp trên ống chính dưới *Y208M* 93,39
833 64325-KYZ-900ZS Ốp trên ống chính dưới *NHA62M 93,39
834 64325-KYZ-900ZY ốp trên ống chính dưới *R350C* 93,39
835 64330-KFV-950ZA Yếm xe R150F 261,36
836 64330-KFV-970ZA Yếm xe R150K 261,36
837 64345-KFV-950 ốngđệmlótbắtyếmxe 5,83
838 64350-KYZ-900 Ốp thân trước 21,67
839 64365-040-000ZC Nắp yếm(chebugi) *NH138* 6,05
840 64400-KYZ-900ZL Ốp yếm phải *NHB25M* 241,23
841 64400-KYZ-900ZQ Ốp yếm phải *YR303M* 241,23
842 64400-KYZ-900ZR Ốp yếm phải *R340C* 241,23
843 64400-KYZ-900ZU ốp yếm phải *NHA62M* 241,23
844 64405-KYZ-V00ZA T?M THÔNG GIÓ ?P Y?M PH?I *Y20 80,52
845 64405-KYZ-V00ZE Tấm thông gió ốp yếm phải *R35 80,52
846 64405-KYZ-V00ZF Tấm thông gió ốp yếm phải *R34 80,52
847 64405-KYZ-V00ZG Tấm thông gió ốp yếm phải *NHB 80,52
848 64410-KYZ-900ZJ Ốp sườn phải *YR303M* 191,95
849 64410-KYZ-900ZM Ốp sườn phải *NHB25M* 191,95
850 64410-KYZ-900ZN Ốp sườn phải *R340C* 191,95
851 64410-KYZ-900ZQ ốp sườn phải *NHA62M* 191,95
852 64420-KYZ-900ZJ Ốp sườn TRÁI *YR303M* 191,95
853 64420-KYZ-900ZM Ốp sườn TRÁI *NHB25M* 191,95
854 64420-KYZ-900ZN Ốp sườn TRÁI *R340C* 191,95
855 64420-KYZ-900ZQ ốp sườn trái *NHA62M* 191,95
856 64450-KYZ-900ZL Ốp yếm TRÁI *NHB25M* 241,23
857 64450-KYZ-900ZQ Ốp yếm TRÁI *YR303M* 241,23
858 64450-KYZ-900ZR Ốp yếm TRÁI *R340C* 241,23
859 64450-KYZ-900ZU ốp yếm trái *NHA62M* 241,23
860 64455-KYZ-V00ZA TẤM THÔNG GIÓ ỐP YẾM TRÁI *Y20 80,52
861 64455-KYZ-V00ZE Tấm thông gió ốp yếm trái *R35 80,52
862 64455-KYZ-V00ZF Tấm thông gió ốp yếm trái *R34 80,52
863 64455-KYZ-V00ZG Tấm thông gió ốp yếm trái *NHB 80,52
864 64500-KYZ-V00ZA MẶT NẠ TRƯỚC *Y208M* 139,37
865 64500-KYZ-V00ZC MẶT NẠ TRƯỚC *NHA62M* 139,37
866 64500-KYZ-V00ZJ Mặt nạ trước *R350C* 139,37
867 64500-KYZ-V00ZK Mặt nạ trước *R340C* 139,37
868 64500-KYZ-V00ZL Mặt nạ trước *NHB25M* 139,37
869 64510-KYZ-900 TẤM CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG 20,57
870 64521-MN5-000 Đai ốc kẹp 4mm 8,36
871 64600-KYZ-V70ZA Bộ ốp sườn phải *NHA62* 370,7
872 64600-KYZ-V70ZB Bộ ốp sườn phải *R340C* 370,7
873 64600-KYZ-V70ZC Bộ ốp sườn phải *NHB25K* 370,7
874 64600-KYZ-V70ZD Bộ ốp sườn phải *YR303* 370,7
875 64600-KYZ-V70ZE Bộ ốp sườn phải *NHB25E* 370,7
876 64650-KYZ-V70ZA Bộ ốp sườn trái *NHA62* 370,7
877 64650-KYZ-V70ZB Bộ ốp sườn trái *R340C* 370,7
878 64650-KYZ-V70ZC Bộ ốp sườn trái *NHB25K* 370,7
879 64650-KYZ-V70ZD Bộ ốp sườn trái *YR303* 370,7
880 64650-KYZ-V70ZE Bộ ốp sườn trái *NHB25E* 370,7
881 75581-GN8-920 Lò xo cài khóa yên 9,02
882 77115-KYZ-900 ĐỆM CAO SU HỘP ĐỒ 38,72
883 77200-KFV-950 Yên xe 439,56
884 77200-KYZ-V10 Yên xe 490,71
885 77201-KWB-600 Bản lề yên xe 14,85
886 77204-GN5-900 Tấm định vị bản lề yên 3,63
887 77205-GN5-900 Cao su đệm dưới yên xe 7,15
888 77207-GN5-910 Cao su B đệm bản lề yên xe 1,43
889 77210-GN5-730 Chốt khóa yên xe 54,78
890 77214-KPH-900 Cao su B đệm bản lề yên xe 5,39
891 77215-KW7-900 Cao su C đệm yên xe 3,63
892 77228-340-003 Cao su đệm chốt khóa yên xe 5,83
893 77229-340-003 Bạc đệm chốt khóa yên xe 3,85
894 77230-GE0-003 CỤM KHÓA YÊN XE 451,33
895 77230-GN5-730 Cụm gài chốt khoá yên xe 37,29
896 77230-KYZ-900 CỤM KHÓA YÊN XE 37,4
897 77234-KYZ-900 LÒ XO KHÓA YÊN XE 6,93
898 77236-KEA-000 Dây treo mũ bảo hiểm 29,48
899 77241-KYZ-V01 DÂY CÁP KHOÁ YÊN XE 93,39
900 77301-124-000 Bạc bản lề bắt yên xe 6,38
901 80050-KFV-950ZA Chắn bùn sau R150F 274,34
902 80050-KFV-970ZA Chắn bùn sau R150K 238,59
903 80100-KYZ-V00 CHẮN BÙN SAU 133,21
904 80101-GBG-B20 Chắn bùn sau bên trong 17,05
905 80103-GN5-900 Giảm chấn cụm đèn sau 29,7
906 80105-GN5-900 Cao su đệm đuôi sau 2,2
907 80105-KYZ-900 NẮP ĐUÔI SAU DƯỚI 21,67
908 80110-KFV-950 Chắn bùn đuôi sau 20,79
909 80120-GN5-900 Hộp đựng túi dụng cụ 23,43
910 80123-GN5-900 Hộp đựng túi dụng cụ 3,96
911 80124-KPH-700 Vòng đệm 2,64
912 80200-KYZ-V00ZA BỘ CHẮN BÙN SAU *ALL* 135,52
913 81100-GN5-900 Ba ga trước 148,5
914 81133-KZL-A00 ĐỆM CAO SU KHOÁ ĐIỆN 9,02
915 81218-GGE-900 Tem hướng dẫn hộp đồ 3,63
916 81250-KYZ-900 HỘP CHỨA ĐỒ 198,66
917 81253-KPH-900 Đệm cao su bắt hộp đồ 5,28
918 81257-KWC-900 Đệm lót bình ắc quy 2,2
919 81312-GN5-940 Tấm bắt giỏ xe 26,84
920 81312-KPH-900 Bạc đệm chắn bùn trước 1,87
921 83400-KFV-950ZA Bộ cốp phải R150F 108,46
922 83400-KFV-970ZA Bộ cốp phải R150K 108,46
923 83450-KFV-950ZA Bộ cốp trái R150F 106,37
924 83450-KFV-970ZA Bộ cốp trái R150K 106,37
925 83500-GN5-910ZJ Cốp phải *R150CU* 68,97
926 83510-KYZ-900ZK ỐP ÐUÔI SAU *YR303M* 43,34
927 83510-KYZ-900ZP ỐP ÐUÔI SAU *NHB25M* 43,34
928 83510-KYZ-900ZQ ỐP ÐUÔI SAU *R340C* 43,34
929 83510-KYZ-900ZS ốp đuôi sau *NHA62M* 43,34
930 83551-300-000 Núm cao su cài cốp xe 2,2
931 83551-376-000 Núm cao su cài cốp xe 3,52
932 83551-GE2-000 Cao su đệm bầu lọc khí 4,07
933 83600-GN5-900ZK Cốp trái *R150CU* 68,97
934 83642-171-000 Túi sách hướng dẫn sử dụng 12,98
935 84100-KYZ-900ZK TAY DẮT SAU *NHB24M* 422,4
936 84601-HA7-670 Tấm chặn trên chắn bùn 4,51
937 84701-GN5-730 Giá bắt biển số 20,79
938 84702-KCC-900 Bạc lót 43,34
939 84905-GN5-910 Cao su treo đuôi sau 2,97
940 86101-KYZ-900ZA TEM CHỮ HONDA 65MM *ALL* 4,51
941 86102-KYZ-V00 LOGO HONDA 80MM 60,39
942 86201-KYZ-V60ZA Mark cánh chim phải 80MM *NHA6 20,9
943 86201-KYZ-V60ZB Mark cánh chim phải 80MM *R340 20,9
944 86201-KYZ-V60ZC Mark cánh chim phải 80MM *YR30 20,9
945 86201-KYZ-V60ZD Mark cánh chim phải 80MM *NHB2 20,9
946 86202-KYZ-V60ZA Mark cánh chim trái 80MM *NHA6 20,9
947 86202-KYZ-V60ZB Mark cánh chim trái 80MM *R340 20,9
948 86202-KYZ-V60ZC Mark cánh chim trái 80MM *YR30 20,9
949 86202-KYZ-V60ZD Mark cánh chim trái 80MM *NHB2 20,9
950 86531-KYZ-710ZA Mark chữ (FI) 18,04
951 86641-KYZ-V60ZA Tem ốp yếm phải *NHA62* 24,2
952 86641-KYZ-V60ZB Tem ốp yếm phải *R340C* 24,2
953 86641-KYZ-V60ZC Tem ốp yếm phải *NHB25K* 24,2
954 86641-KYZ-V60ZD Tem ốp yếm phải *YR303* 24,2
955 86641-KYZ-V60ZE Tem ốp yếm phải *NHB25E* 24,2
956 86642-KYZ-V60ZA Tem ốp yếm trái *NHA62* 24,2
957 86642-KYZ-V60ZB Tem ốp yếm trái *R340C* 24,2
958 86642-KYZ-V60ZC Tem ốp yếm trái *NHB25K* 24,2
959 86642-KYZ-V60ZD Tem ốp yếm trái *YR303* 24,2
960 86642-KYZ-V60ZE Tem ốp yếm trái *NHB25E* 24,2
961 86643-KYZ-V70ZA Tem ốp sườn phải *NHA62* 107,8
962 86643-KYZ-V70ZB Tem ốp sườn phải *R340C* 107,8
963 86643-KYZ-V70ZC Tem ốp sườn phải *NHB25K* 107,8
964 86643-KYZ-V70ZD Tem ốp sườn phải *YR303* 107,8
965 86643-KYZ-V70ZE Tem ốp sườn phải *NHB25E* 107,8
966 86644-KYZ-V70ZA Tem ốp sườn trái *NHA62* 107,8
967 86644-KYZ-V70ZB Tem ốp sườn trái *R340C* 107,8
968 86644-KYZ-V70ZC Tem ốp sườn trái *NHB25K* 107,8
969 86644-KYZ-V70ZD Tem ốp sườn trái *YR303* 107,8
970 86644-KYZ-V70ZE Tem ốp sườn trái *NHB25E* 107,8
971 86645-KYZ-V60ZA Tem mặt lạ trước phải *NHA62* 37,4
972 86645-KYZ-V60ZB Tem mặt lạ trước phải *R340C* 37,4
973 86645-KYZ-V60ZC Tem mặt lạ trước phải *NHB25K* 37,4
974 86645-KYZ-V60ZD Tem mặt lạ trước phải *YR303* 37,4
975 86645-KYZ-V60ZE Tem mặt lạ trước phải *NHB25E* 37,4
976 86646-KYZ-V60ZA Tem mặt lạ trước trái *NHA62* 37,4
977 86646-KYZ-V60ZB Tem mặt lạ trước trái *R340C* 37,4
978 86646-KYZ-V60ZC Tem mặt lạ trước trái *NHB25K* 37,4
979 86646-KYZ-V60ZD Tem mặt lạ trước trái *YR303* 37,4
980 86646-KYZ-V60ZE Tem mặt lạ trước trái *NHB25E* 37,4
981 86647-KYZ-V00 LOGO ỐP SƯỜN PHẢI 116,16
982 86647-KYZ-V70ZC Logo ốp sườn phải 6,6
983 86648-KYZ-V00 LOGO ỐP SƯỜN TRÁI 116,16
984 87101-KFV-950 Biểu tượng mặt nạ trước 75,68
985 87103-KFV-950ZA Tem cốp xe phải R150F 61,93
986 87103-KFV-970ZA Tem cốp xe phải R150K 62,48
987 87104-KFV-950ZA Tem cốp trái R150F 61,93
988 87104-KFV-970ZA Tem cốp trái R150K 62,48
989 87105-KFV-950ZA Bộ ốp nhựa sườn phải R150F 36,52
990 87105-KFV-970ZA Bộ ốp nhựa sườn phải R150K 36,3
991 87107-KFV-950ZA Tem đuôi sau phải R150F 54,12
992 87107-KFV-970ZA Tem đuôi sau phải R150K 47,63
993 87108-KFV-950ZA Tem đuôi sau trái R150F 54,12
994 87108-KFV-970ZA Tem đuôi sau trái R150K 47,63
995 87109-KFV-950ZA Tem ốp sườn phải R150F 32,56
996 87109-KFV-970ZA Tem ốp sườn phải R150K 32,34
997 87110-KFV-950ZA Tem ốp sườn trái R150F 32,56
998 87110-KFV-970ZA Tem ốp sườn trái R150K 32,34
999 87115-KFV-950ZA Bộ ốp nhựa sườn trái R150F 36,85
1000 87115-KFV-970ZA Bộ ốp nhựa sườn trái R150K 36,74
1001 87121-GN5-900 ốp nhựa sườn phải 14,52
1002 87122-GN5-900 ốp nhựa sườn trái 14,74
1003 87123-GN5-980 ốp c.d.i bên phải yếm 42,9
1004 87124-GN5-980 ốp c.d.i bên trái yếm 42,9
1005 87505-GBG-B20 Tem hướng dẫn sử dụng lốp 6,05
1006 87505-KYZ-V00 TEM HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LỐP & XÍCH 17,16
1007 87506-GBG-B20 Tem hướng dẫn bình điện 5,39
1008 87506-KTM-900 Tem hướng dẫn bình điện 4,07
1009 87507-GBG-B20 Tem hướng dẫn xích tải 6,05
1010 87509-KWW-V00 Tem bầu lọc khí 4,07
1011 87513-GBG-B20 Tem hướng dẫn khởi động máy 5,94
1012 87560-KTM-900 Tem hướng dẫn lái xe an toàn 5,61
1013 87586-KVL-930 Tem hướng dẫn nhiên liệu 5,61
1014 88110-KTM-970 Bộ gương phải 48,4
1015 88113-GN5-900 Chụp cao su ốc khoá gương 3,63
1016 88113-KTM-970 Chụp cao su ốc khoá gương 3,74
1017 88120-KTM-970 Bộ gương trái 48,4
1018 88210-GBG-B20 Gương phải 148,72
1019 88210-KFL-710 Gương phải 38,72
1020 88220-GBG-B20 Gương trái 148,72
1021 88220-KFL-710 Gương trái 38,72
1022 89010-GN5-910 Bộ dụng cụ 112,2
1023 89102-538-000 Thân tuốc nơ vít 2 đầu 9,24
1024 89103-538-000 Cán tuốc nơ vít 9,02
1025 89211-KWW-640 Cờlê 10×14 21,56
1026 89214-041-000 Tuýp mở 23mm 13,75
1027 89216-045-010 Tuýp mở bugi 20,68
1028 89216-KPH-900 Tuýp mở bugi 22,33
1029 89219-KGH-900 Túi đựng dụng cụ 160mm 5,28
1030 90003-KFL-710 Bu lông nối chân gương 10MM 10,34
1031 90004-GHB-610 Bu lông 6×12 1,54
1032 90004-GHB-670 Bu lông 6×25 1,98
1033 90012-333-000 Vít chỉnh xu páp 43,34
1034 90012-KWB-600 Vít chỉnh xu páp 8,25
1035 90022-MG8-000 Vít chặn heo số 2,42
1036 90023-GN2-000 Bu lông bắt cần đẩy khoá cổ 10,12
1037 90031-KFM-900 Gudông xylanh A 6×199.5×7 11,88
1038 90031-KPH-900 Gudông xylanh 15,4
1039 90031-KYZ-900 GUDÔNG XYLANH 8X196 13,75
1040 90032-KFM-900 Gudông xylanh B 6×207.5×7 12,32
1041 90033-041-020 Bu lông 6x32mm 2,42
1042 90035-166-008 Vít 4×10 7,26
1043 90050-KFL-850 Bu lông 6x22mm 3,52
1044 90050-KPH-900 Bu lông đặc biệt 2,2
1045 90071-171-010 Bu lông chịu lực 6mm 2,97
1046 90071-MB0-000 Đai ốc đệm 6mm 7,15
1047 90081-035-001 Bu long thanh tang cam 14mm 5,83
1048 90081-KFL-850 Bu lông 6×23 1,98
1049 90082-KFL-850 Bu lông nối xylanh 6×30 2,09
1050 90082-KWW-740 Bu lông có đệm 8x22mm 10,89
1051 90083-GB6-911 Bu lông bắt nhông cam 5MM 1,54
1052 90083-KFL-850 Bu lông 5×8 1,54
1053 90084-471-000 Nắp thăm điện 11,44
1054 90084-GN5-830 Nắp thăm điện 4,51
1055 90085-413-781 Bu lông chìm 6mm 4,95
1056 90087-GN5-830 Nắp thăm vô lăng điện 7,7
1057 90087-KPK-900 Nắp thăm vô lăng điện 17,27
1058 90101-087-720 Vít bắt mặt nạ 5,5
1059 90101-GC8-008 Vít có đệm 4×8 5,39
1060 90101-GJ6-000 ốc điều chỉnh đèn pha 1,65
1061 90101-KPH-701 VÍT TỰ REN 3X10 2,31
1062 90101-KY6-008 Vít tự ren 3X14 7,04
1063 90102-KGH-900 Bu lông 6×10 6,82
1064 90102-KWW-640 Bu lông 10×48 9,46
1065 90103-GN5-910 Vít bắt đèn trước 28,05
1066 90104-GN5-900 Bu lông nắp sau tay lái 10,01
1067 90105-KGH-900 Bu lông bắt đĩa phanh 8×24 7,92
1068 90105-KPH-901 Bu lông bắt bản lề yên 7,92
1069 90106-GN5-900 Bu lông 10×50 6,71
1070 90106-KPH-690 Bu lông chìm 6×10 5,06
1071 90107-GC8-000 Vít có đệm 2.3×7 8,91
1072 90107-KGH-600 Vít 6×12 4,62
1073 90107-KTL-740 Vít bắt yếm A 7,92
1074 90108-223-000 Bu lông bắt chân chống bên 6,27
1075 90108-KTM-780 BU LÔNG BẮT ÐÈN SAU 5,72
1076 90109-MZ5-008 Vít tự ren 4×14 6,27
1077 90111-162-000 Bu lông 6MM 2,42
1078 90113-KTA-920 VÍT 6X12 20,57
1079 90114-KGH-900 Bu lông bắt tay phanh 8,69
1080 90115-GE0-000 Bu lông bắt tay phanh 2,31
1081 90116-001-011 Bu lông bắt động cơ 8mm 10,78
1082 90116-383-721 Bu lông chìm giảm xóc 8MM 4,95
1083 90116-KV3-701 Bu lông đầu chìm 8mm 4,84
1084 90116-KVB-900 Bu lông 6mm 3,08
1085 90118-383-000 Bu lông có đệm 6x6mm 1,54
1086 90118-KY1-000 BU LÔNG 6X20 3,52
1087 90120-198-000 Bu lông bắt động cơ dưới 8mm 13,09
1088 90120-GN5-830 Bu lông xuyên trục càng sau 30,8
1089 90123-GN5-901 Bu lông nắp giảm xóc trước 28,93
1090 90128-GS4-000 Gudông bắt nhông tải sau 8×43 33,88
1091 90128-KWB-600 Gudông bắt nhông tải sau 8×18 4,73
1092 90131-KGH-900 Bu lông 8×25 7,59
1093 90131-KWB-600 Chốt cài thanh để chân sau 4,62
1094 90136-428-870 Vòng đệm 10,78
1095 90145-KPH-B30 Bu lông dầu 10×22 13,75
1096 90150-GN5-911 Vít có bậc 5x14mm 5,83
1097 90164-KZL-A00 Vít khoá U 6X12 7,37
1098 90191-KWB-600 Vít bắt đầu tay lái 6×45 7,7
1099 90201-GF6-010 ốc mũ đầu xylanh 7mm 13,75
1100 90201-MW3-620 Đai ốc gương 10mm 1,65
1101 90206-001-000 Đai ốc chỉnh xu páp 35,31
1102 90207-165-600 ốc mũ bắt cổ xả 6mm 16,5
1103 90231-087-010 Đai ốc khoá ly hợp 14mm 6,27
1104 90231-198-010 Đai ốc B khoá ly hợp 14mm 6,49
1105 90231-KM7-700 Đai ốc khoá ly hợp 14mm 14,3
1106 90300-GB0-900 Vít bắt chắn bùn sau 8,69
1107 90301-473-003 Đai ốc U 6mm 30,03
1108 90301-KCW-880 Đai ốc U 6mm 8,47
1109 90301-KGH-901 Đai ốc U 6mm 9,02
1110 90301-KPH-900 Đai ốc mũ 10mm 3,63
1111 90301-KWB-600 Đai ốc 8mm 5,72
1112 90302-KBP-900 Đai ốc đặc biệt 6mm 2,09
1113 90304-438-000 ốc mũ bắt cổ xả 6mm 78,65
1114 90304-GE8-003 Đai ốc u 10mm 50,38
1115 90304-KGH-901 Đai ốc U 10mm 16,61
1116 90306-KF0-003 Đai ốc 12mm 59,95
1117 90306-KGH-901 Đai ốc U 12mm 37,62
1118 90307-001-000 Đai ốc ống chỉ 5,83
1119 90309-357-000 Đai ốc bắt nhông tải sau 8mm 9,57
1120 90309-KPH-971 Đai ốc U 8mm 9,02
1121 90313-172-000 Đai ốc vuông 4mm 15,95
1122 90344-GM9-000 Đai ốc kẹp 6mm 11,22
1123 90401-GB2-000 Đệm ly hợp 30x45x0,8mm 5,72
1124 90402-KFM-900 Đệm then hoa chặn 14mm 3,96
1125 90403-HA0-000 Đệm then hoa chặn 17mm 6,71
1126 90403-KPH-900 Đệm then hoa chặn 17mm 7,81
1127 90404-KWB-600 Vòng đệm 5.3x10x1 2,75
1128 90407-259-000 Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm 1,54
1129 90410-HC4-000 Đệm 10MM 6,93
1130 90411-706-000 Đệm 10mm 2,75
1131 90412-187-000 Đệm then hoa chặn 15mm 29,7
1132 90412-KPH-900 Vòng đệm 12×23 5,28
1133 90431-GN5-910 Đệm khoá ly hợp 2,97
1134 90432-086-000 Đệm vênh b ly hợp 4,07
1135 90432-KPT-A00 V?NG Ð?M 14.2X26X3 9,02
1136 90433-KW7-900 Đệm phẳng 17x23x3 11,22
1137 90433-KWB-601 Vòng đệm 17x23x3 5,83
1138 90435-HB3-000 Vòng đệm 6.1mm 1,87
1139 90439-KWZ-900 Vòng đệm 12X24X2.3 9,35
1140 90441-035-000 Đệm nhôm 14mm 1,54
1141 90441-286-000 Đệm 8mm 1,87
1142 90441-KRM-840 Tấm chặn vòng bi 3,63
1143 90441-ME9-000 Đệm 8mm 3,96
1144 90442-147-000 Đệm có sóng 4,07
1145 90442-GF6-010 Đệm 7mm 1,98
1146 90443-844-000 Vòng đệm 8mm 6,71
1147 90443-GF6-010 Vòng đệm A 7mm 5,28
1148 90443-KTM-970 ÐAI ỐC 8MM 8,8
1149 90443-MB0-000 Vòng đệm 10mm 15,51
1150 90452-115-000 Đệm 17mm 2,97
1151 90452-413-000 Đệm chặn 20mm 31,9
1152 90452-GB4-770 Đệm chặn 17mm 10,45
1153 90452-KGH-900 Vòng đệm 12mm 31,9
1154 90452-KYZ-900 Đệm chặn 15.5MM 38,72
1155 90454-107-000 Đệm chặn 20mm 3,63
1156 90454-KPH-900 Vòng đệm 25×20.2×1 31,9
1157 90455-GB2-000 Phanh cài trong 45mm 9,9
1158 90461-035-000 Đệm then hoa 17mm 10,56
1159 90461-115-000 Đệm then hoa 17mm 31,9
1160 90461-357-000 Đệmnhôm6,5x12mm 1,54
1161 90461-459-010 Đệm then hoa 20mm 13,86
1162 90461-GB4-770 Đệm then hoa 20×1.2 31,9
1163 90462-KFL-850 Đệm B then hoa chặn 17mm 8,91
1164 90463-ML7-000 Vòng đệm kín 6.5mm 5,28
1165 90464-GB2-701 Phanh cài trong 23mm 37,62
1166 90475-KWB-600 Vòng đệm 8mm 1,87
1167 90481-035-000 Vòng đệm nhôm 8mm 1,54
1168 90485-040-000 Vòng đệm 8mm 1,54
1169 90501-KPH-880 Bạc lót A giá bắt tay lái 14,85
1170 90502-KPH-900 Bạc đệm 6.2×20 5,39
1171 90502-MCF-000 Đệm 10mm 7,15
1172 90503-KBP-900 Bạc đệm ốp yếm 6,05
1173 90504-KW7-900 VÒNG ĐỆM TRỤC BÁNH SAU 11,22
1174 90505-425-000 Vòng đệm 8mm 2,64
1175 90505-KPH-880 Bạc lót B giá bắt tay lái 14,3
1176 90507-GN5-900 Đệm 3,5x13mm 2,86
1177 90522-028-000 Đệm bạc 1,54
1178 90528-230-000 Đệm 10,2x20mm 1,76
1179 90544-283-000 Đệm đặc biệt 8mm 2,75
1180 90544-KF0-000 Vòng đệm 14mm 5,39
1181 90545-300-000 Vòng đệm bu lông dầu 6,05
1182 90601-001-000 Phanh cài ngoài 17mm 31,9
1183 90601-459-000 Phanh cài 20mm 14,74
1184 90601-KAF-003 Phanh cài công tắc đèn phanh 4,95
1185 90601-KJ9-000 Phanh cài 4×50 11,88
1186 90603-KPH-900 Phanh cài 25mm 8,47
1187 90603-P0X-000 Phanh cài 23mm 7,81
1188 90603-PX0-A00 Phanh cài 23mm 8,47
1189 90605-166-720 Phanh cài 7mm 1,54
1190 90605-200-000 Phanh cài 2mm 31,9
1191 90605-KPS-900 Phanh cài 20mm 73,15
1192 90634-KPG-900 Kẹp nắp hộp ắc quy 3,08
1193 90651-MA5-671 Phanh cài 2,75
1194 90666-SDA-A01 Kẹp tấm thông gió trước 62,7
1195 90677-KAN-T00 Đai ốc kẹp 5mm 5,83
1196 90701-HB6-010 Then bán nguyệt 4mm 40,48
1197 90701-KFM-900 Chốt định vị 8X14 1,98
1198 90702-KFM-900 Chốt định vị 8×12 1,76
1199 90703-HC4-000 Chốt định vị 10x14mm 2,2
1200 90741-003-010 Then bán nguyệt 4mm 1,54
1201 90755-KCS-920 Phớt moay ơ trước 21x37x7 24,75
1202 91001-GF6-004 Vòng bi trục khuỷu 6304 84,37
1203 91001-KPH-901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 120,12
1204 91001-KWB-601 Vòng bi 63/22 87,78
1205 91005-GB2-701 Vòng bi kim 19x23x13 100,21
1206 91008-KK6-000 Vòng bi 16003 70,51
1207 91011-KWW-741 Vòng bi đũa 21x27x18 31,24
1208 91021-148-004 Bi đũa 1010 46,75
1209 91052-KVB-901 Vòng bi 6201U 33
1210 91052-KWB-601 Vòng bi 6201U 31,68
1211 91053-KSS-901 VÒNG BI 6301U 70,62
1212 91053-KWB-601 Vòng bi 6301U 35,86
1213 91101-179-710 Bi đũa 10×10 6,27
1214 91101-GB2-000 Bi đũa 5×8 4,29
1215 91101-GF6-003 Vòng bi kim thanh truyền(đỏ) 95,59
1216 91102-179-711 Chốt 5×11,8 6,27
1217 91102-GF6-003 Vòng bi kim thanh truyền(xanh) 95,59
1218 91105-KTM-970 Chốt 4×23,8 4,84
1219 91105-KYZ-901 BI CÒ MỔ XU PÁP 27,5
1220 91111-KW7-900 Chốt 4×10,8 3,19
1221 91201-GB4-691 Phớt dầu 30x42x4.5 11,77
1222 91202-GB4-692 Phớt dầu 18.9x25x5 23,54
1223 91202-KFL-841 Phớt dầu 13.8x24x5 12,43
1224 91203-GB5-761 Phớt dầu 17x29x5 10,45
1225 91204-KPH-901 Phớt dầu 17x30x5 8,69
1226 91204-MC7-003 Phớt dầu 16x28x7 10,89
1227 91208-KB4-671 Phớt dầu 11,6x24x10 8,69
1228 91208-KPH-901 Phớt dầu 11.6x24x10 8,69
1229 91251-KEV-900 Phớt dầu 47x57x7 27,61
1230 91251-KGH-902 Phớt chắn bụi 27x40x4.5(nok) 11,77
1231 91251-KPH-901 Phớt moay ơ trước 21x37x7 9,46
1232 91251-KWB-601 Phớt chắn bụi 42x54x7 12,87
1233 91256-166-003 Phớt O 16,8×2,4 3,19
1234 91256-KK3-840 Phớt O 12×1.5 33,55
1235 91301-035-003 Phớt O 107×2 16,5
1236 91301-GGL-J01 Phớt O 6.3×2.2 33,55
1237 91301-GK4-871 Phớt O 27×2 7,92
1238 91301-PH8-005 PHỚT O 74.5X2.5 15,4
1239 91302-KEV-900 Phớt O nắp xu páp 30,8×3 6,38
1240 91303-001-000 Phớt O 8mm 2,31
1241 91303-001-010 PHỚT O 8MM 3,52
1242 91303-377-000 Phớt O 13.8×2.5 2,42
1243 91304-GB1-900 Phớt O 25×2,4 11,11
1244 91304-KPH-700 Phớt O 29×2.4 15,95
1245 91305-028-900 Phớt O 9.5×1.6 44,44
1246 91307-035-000 Phớt O 18X3 2,64
1247 91307-KRM-840 PHỚT O 18X3 4,51
1248 91307-PE0-010 Phớt O 25×2,4 3,08
1249 91308-GB4-701 Phớt O máy đề a 1,54
1250 91309-425-003 Phớt O 24.4×3.1 4,95
1251 91309-GB2-701 Phớt O máy đề b 6,71
1252 91309-GES-003 Phanh cài 1,98
1253 91317-171-003 Phớt O 6×1,7 1,54
1254 91320-MB0-000 Phớt O 1,76
1255 91356-GM0-003 Phớt O 4,51
1256 91356-KWV-000 PHỚT O 30MM 8,03
1257 91372-KPH-900 Vòng cao su nắp chỉnh xu páp 6,82
1258 91509-GE2-760 Vít 5×11.5 1,87
1259 91509-GN5-900 Vít 5×9 6,71
1260 91540-KZL-931 Vòng kẹp dây điện đèn sau 69,52
1261 92101-06010-0A Bu lông 6×10 1,54
1262 92101-06012-0A Bu lông 6×12 1,54
1263 92101-06020-0A Bu lông 6×20 1,54
1264 92101-06020-4J Bu lông 6×20 8,47
1265 92101-06022-0A Bu lông 6×22 1,54
1266 92101-06025-0A Bu lông 6×25 2,53
1267 92101-08025-0A Bu lông 6×25 3,08
1268 92101-08025-0H Bu lông 6×25 3,41
1269 92201-06075-0A Bu lông 6×75 4,95
1270 92800-12000 Bu lông xả dầu 12mm 6,27
1271 92811-10000 Bu lông A giữ bát phanh sau 5,83
1272 92812-10000 Bu lông A giữ bát phanh sau 5,61
1273 92900-08028-0E Gudông 8×28 5,28
1274 93301-05006-0H Bu lông 5×6 1,54
1275 93301-05010-0H Bu lông 5×10 1,54
1276 93301-05012-0J Bu lông 5×12 990
1277 93401-06010-00 Bu lông có đệm 6×10 1,54
1278 93401-06016-00 Bu lông có đệm 6×16 3,63
1279 93402-08020-00 Bu lông có đệm 8×20 12,21
1280 93404-06012-00 Bu lông có đệm 6×12 1,98
1281 93500-03012-0H Vít 3×12 6,93
1282 93500-05006-4J Vít 5×6 5,28
1283 93500-05010-0A Vít 5×10 4,84
1284 93500-05010-0G Vít 5×10 1,54
1285 93500-05020-0A Vít 5×20 1,32
1286 93500-05025-0G Vít 5×25 1,54
1287 93500-05028-0A Vít 5×28 1,87
1288 93500-05035-0G Vít 5×35 6,05
1289 93500-05040-0A Vít 5×40 2,2
1290 93500-06010-0A Vít 6×10 1,76
1291 93500-06016-0A Vít 6×16 1,54
1292 93500-06022-0A Vít 6×22 1,54
1293 93600-04012-1G Vít nón 4×12 1,54
1294 93600-06016-0A Vít 6×16 1,54
1295 93700-05016-0G Vít 5×16 4,62
1296 93891-04016-07 Vít 4×16 1,54
1297 93891-05012-07 VÍT 5X12 2,31
1298 93891-05012-08 VÍT CÓ VÒNG ĐỆM, 5X12 12,98
1299 93892-04006-08 Vít có đệm 4X6 2,86
1300 93892-04018-18 Vít 4×18 13,75
1301 93892-05010-18 Vít 5×10 6,82
1302 93892-05030-08 Vít 5×30 3,3
1303 93893-04012-17 Vít có đệm 4×12 2,42
1304 93894-06020-08 Vít 6×20 6,05
1305 93901-24280 Vít tự ren 4×10 5,06
1306 93901-24320 Vít tự ren 4×12 1,54
1307 93901-24410 Vít tự ren 4×16 2,42
1308 93901-24480 Vít tự ren 4X16 2,31
1309 93901-25610 Vít tự ren 5×30 2,75
1310 93901-34680 Vít tự ren 4×25 2,31
1311 93903-22280 Vít tự ren 3×11 4,29
1312 93903-24210 Vít tự ren 4×11 1,65
1313 93903-24420 Vít tự ren 4×16 7,48
1314 93903-25210 Vít tự ren 5×12 1,87
1315 93903-25310 Vít tự ren 5×16 5,94
1316 93903-25410 Vít tự ren 5×20 3,52
1317 93903-25510 Vít tự ren 5×25 1,98
1318 93903-25610 Vít tự ren 5×30 3,3
1319 93903-34310 Vít tự ren 4×12 1,54
1320 93911-25520 Vít tự ren 5×20 2,42
1321 93913-24120 Vít tự ren 4×10 1,98
1322 93913-25420 Vít tự ren 5×16 5,28
1323 94001-05000-0S Đai ốc 5mm 1,43
1324 94001-06000-0S Đai ốc 6mm 1,1
1325 94001-06070-0S Đai ốc 6mm 1,54
1326 94001-08000-0S Đai ốc 8mm 1,1
1327 94001-10000-0S Đai ốc 10mm 1,54
1328 94002-08000-0S Đai ốc 8mm 2,42
1329 94002-10000-0S Đai ốc 10mm 1,98
1330 94021-06070-0S Đai ốc mũ 6mm 11,77
1331 94030-08000 Đai ốc 8mm 1,54
1332 94030-10000 Đai ốc 10mm 3,74
1333 94031-10000 Đai ốc 10mm 4,51
1334 94050-04080 Đai ốc 4mm 9,13
1335 94050-06000 Đai ốc 6mm 3,63
1336 94050-08000 Đai ốc 8mm 1,98
1337 94050-10000 Đai ốc 10mm 4,07
1338 94050-10080 Đai ốc 10mm 5,06
1339 94050-12000 Đai ốc 12mm 12,43
1340 94101-05000 Đệm phẳng 5mm 2,42
1341 94101-06000 Đệm phẳng 6mm 1,32
1342 94101-06700 Đệm phẳng 6mm 1,87
1343 94101-08000 Đệm phẳng 8mm 1,54
1344 94101-10000 Đệm phẳng 10mm 1,98
1345 94101-12000 Đệm phẳng 12mm 3,08
1346 94102-10000 Đệm phẳng 10mm 1,54
1347 94103-05700 Đệm phẳng 5mm 1,54
1348 94103-06000 Đệm phẳng 6mm 1,54
1349 94103-06700 Đệm phẳng 6mm 1,54
1350 94103-08000 Đệm phẳng 8mm 1,98
1351 94103-08200 Đệm phẳng 8mm 2,97
1352 94111-08000 Đệm vênh 8mm 990
1353 94111-10000 Đệm vênh 10mm 1,98
1354 94201-16150 Chốt chẻ 1.6×15 2,31
1355 94201-20150 Chốt chẻ 2.0×15 2,97
1356 94201-30250 Chốt chẻ 3×25 8,47
1357 94201-30300 Chốt chẻ 3.0×30 4,51
1358 94301-10120 Chốt định vị 10×12 2,42
1359 94303-03050 Chốt định vị 3×5 2,2
1360 94305-20062 Chốt lò xo 2×6 1,76
1361 94305-25251 Chốt lò xo 2×18 10,45
1362 94510-16000 Phanh cài ngoài 16mm 1,76
1363 94540-06018 Phanh cài e 6mm 2,86
1364 95001-55003-60M ống cao su dẫn xăng 55x1M 547,69
1365 95002-02079 VÒNG GIỮ ỐNG DẪN XĂNG B7 15,73
1366 95002-02080 Kẹp ống B8 1,54
1367 95002-02100 Kẹp ống dẫn xăng B10 1,54
1368 95002-02120 Vòng giữ ống 1,54
1369 95002-02659 Vòng giữ ống dẫn xăng B16.5 4,51
1370 95002-41300-08 Vòng kẹp ống (D13) 8,36
1371 95002-50000 Kẹp ống dẫn xăng C9 1,54
1372 95002-80000 Kẹp ống C12 6,49
1373 95014-62100 Vòng kẹp dây 4,95
1374 95014-71102 Lò xo chân chống đứng 13,31
1375 95014-71402 Lò xo chân chống đứng 10,34
1376 95014-72102 Lò xo a chân chống bên 9,02
1377 95014-73100 Lò xo cần phanh sau 2,31
1378 95015-32001 Khớp nối b cần phanh 2,31
1379 95015-42000 ốc B điều chỉnh phanh 14,3
1380 95015-83000 Chốt thanh để chân sau 4,07
1381 95018-44250 ĐAI KẸP ĐƯỜNG DẪN KHÍ 19,36
1382 95701-06010-00 Bu lông 6×10 1,54
1383 95701-06012-00 Bu lông 6×12 1,54
1384 95701-06014-00 Bu lông 6×14 1,54
1385 95701-06016-00 Bu lông 6×16 1,54
1386 95701-06018-00 Bu lông 6×18 1,54
1387 95701-06020-00 Bu lông 6×20 1,54
1388 95701-06022-00 Bu lông 6×22 1,87
1389 95701-06025-00 Bu lông 6×25 1,87
1390 95701-06028-00 Bu lông 6×28 4,07
1391 95701-06035-00 Bu lông 6×35 4,62
1392 95701-06110-00 Bu lông 6×110 5,72
1393 95701-08014-08 Bu lông 8×14 2,2
1394 95701-08016-00 Bu lông 8×16 2,86
1395 95701-08018-00 Bu lông 8×18 4,07
1396 95701-08020-00 Bu lông 8×20 2,64
1397 95701-08022-00 Bu lông 8X22 3,74
1398 95701-08025-00 Bu lông 8×25 3,74
1399 95701-08035-00 Bu lông 8×35 5,72
1400 95701-08040-00 BU LÔNG 8X40 6,93
1401 95701-08045-00 Bu lông 8×45 4,4
1402 95701-08060-00 Bu lông 8×60 6,49
1403 95801-10030-00 BU LÔNG 10X30 10,34
1404 95801-10045-00 Bu lông 10×45 7,04
1405 95801-10110-08 Bu lông treo động cơ 10×110 13,86
1406 96001-06010-00 Bu lông 6×10 1,54
1407 96001-06016-00 Bu lông 6×16 1,54
1408 96001-06018-00 Bu lông 6×18 3,74
1409 96001-06020-00 Bu lông 6×20 1,54
1410 96001-06022-00 Bu lông 6×22 1,54
1411 96001-06025-00 Bu lông 6×25 1,65
1412 96001-06028-00 Bu lông 6×28 1,65
1413 96001-06030-00 Bu lông 6×30 1,98
1414 96001-06032-00 Bu lông 6×32 1,87
1415 96001-06035-00 Bu lông 6×35 2,64
1416 96001-06040-00 Bu lông 6×40 2,09
1417 96001-06045-00 Bu lông 6×45 2,31
1418 96001-06050-00 Bu lông 6×50 2,42
1419 96001-06060-00 Bu lông 6×60 2,75
1420 96001-06065-00 Bu lông 6×65 2,97
1421 96001-06070-00 Bu lông 6×70 3,08
1422 96001-06080-00 Bu lông 6×80 3,52
1423 96001-06090-00 BU LÔNG 6X90 5,72
1424 96100-60010-00 Vòng bi 6001 27,28
1425 96100-62000-00 Vòng bi 6200 23,87
1426 96100-62010-00 Vòng bi 6201 24,64
1427 96100-62030-00 Vòng bi 6203 31,02
1428 96120-60010-10 Vòng bi 6001 28,82
1429 96140-62030-10 Vòng bi 6203 39,93
1430 96140-63010-10 Vòng bi 6301 42,46
1431 96150-62010-10 Vòng bi 6201 37,84
1432 96211-06000 Bi thép 6mm 1,87
1433 96220-30085 Chốt 3×8.5 2,2
1434 96220-40100 Chốt 4×10 6,93
1435 96220-40238 Chốt 4×23.8 6,71
1436 96600-06016-00 Bu lông 6×16 2,64
1437 96700-06016-10 Bu lông chìm 6×16 1,98
1438 97172-21157-F0 Nanhoa12x158,5(trong) 2,2
1439 97282-41154-P0 Nan hoa A10x157(trong) 3,85
1440 97602-41153-P0 Nanhoa A10x156,5(ngoài) 3,85
1441 97604-21157-F0 Nanhoa A10x158,5(ngoài) 2,2
1442 98056-56713 BUGI (C6HSA)(NGK) 53,9
1443 98056-56723 Bugi (U20FSU)(DENSO) 41,8
1444 98056-56727 BUGI (U20FSU)(DENSO) 53,9
1445 98056-57713 BUGI (C7HSA)(NGK) 53,9
1446 98056-57723 BUGI (U22FSU)(DENSO) 53,9
1447 98200-11000 Cầu chì 10A 4,51
1448 98200-41000 Cầu chì 10A 5,61
1449 98200-41500 Cầu chì 15A 5,61
1450 99001-10120 Cờlê 10×12 17,27
1451 99001-14170 Cờlê 14×17 17,38
1452 99002-13500 Kìm 23,21
1453 99005-02000 Thanh nối 9,35
1454 99008-01600 Bao dụng cụ 6,27
1455 99102-GHB-0720 Jiclơ chính #72 2,64
1456 99103-GB0-0380 Jiclơ phụ #35x#38 224,29
1457 H0640-GBG-B20 Bộ nhông xích dream 141,79
1458 H4053-KRS-900 Xích tải (42896) 84,15

4.5 ( 2 bình chọn )

Pin xe điện 365

https://pinxedapdien.com.vn
Nhà máy sản xuất pin 365 chính hãng, pin xe máy điện, pin xe đạp điện, pin xe Bridgestone, pin hkbike, Geoby, Vinfast, MBI go, Pega,... uy tín, chuyên nghiệp

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm